Thép ống đen Hoa Sen là dòng sản phẩm được nhiều khách hàng quan tâm nhờ chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và đa dạng quy cách. Với ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và kết cấu thép, sản phẩm này luôn có mặt trong nhiều công trình lớn nhỏ. Để giúp quý khách hàng dễ dàng tra cứu thông tin, Sắt Thép Biên Hòa xin gửi đến bảng giá ống thép đen Hoa Sen mới nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm này, đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng dưới đây!
Bảng giá thép ống đen Hoa Sen chi tiết ngày 17/05/2025
Thép ống đen Hoa Sen là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường nhờ chất lượng đảm bảo, độ bền cao và giá cả hợp lý. Hiện nay, giá ống thép đen Hoa Sen có thể dao động tùy theo quy cách, tiêu chuẩn sản xuất và tình hình thị trường. Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan, Sắt Thép Biên Hòa xin cung cấp bảng giá tham khảo dưới đây.
Bảng giá ống thép đen Hoa Sen | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài | Trọng lượng | Đơn giá thép ống |
(m) | (Kg) | (đồng/kg) | ||
1 | Ống đen phi 21 x 1 | 6 | 2.99 | 16.930đ - 18.930đ |
2 | Ống đen phi 21 x 1.1 | 6 | 3.27 | 16.930đ - 18.930đ |
3 | Ống đen phi 21 x 1.2 | 6 | 3.55 | 16.930đ - 18.930đ |
4 | Ống đen phi 21 x 1.4 | 6 | 4.1 | 16.930đ - 18.930đ |
5 | Ống đen phi 21 x 1.5 | 6 | 4.37 | 16.930đ - 18.930đ |
6 | Ống đen phi 27 x 1 | 6 | 3.8 | 16.930đ - 18.930đ |
7 | Ống đen phi 27 x 1.1 | 6 | 4.16 | 16.930đ - 18.930đ |
8 | Ống đen phi 27 x 1.2 | 6 | 4.52 | 16.930đ - 18.930đ |
9 | Ống đen phi 27 x 1.4 | 6 | 5.23 | 16.930đ - 18.930đ |
10 | Ống đen phi 27 x 1.5 | 6 | 5.58 | 16.930đ - 18.930đ |
11 | Ống đen phi 34 x 1 | 6 | 4.81 | 16.930đ - 18.930đ |
12 | Ống đen phi 34 x 1.1 | 6 | 5.27 | 16.930đ - 18.930đ |
13 | Ống đen phi 34 x 1.2 | 6 | 5.74 | 16.930đ - 18.930đ |
14 | Ống đen phi 34 x 1.4 | 6 | 6.65 | 16.930đ - 18.930đ |
15 | Ống đen phi 34 x 1.5 | 6 | 7.1 | 16.930đ - 18.930đ |
16 | Ống đen phi 42 x 1.1 | 6 | 6.69 | 16.930đ - 18.930đ |
17 | Ống đen phi 42 x 1.2 | 6 | 7.28 | 16.930đ - 18.930đ |
18 | Ống đen phi 42 x 1.4 | 6 | 8.45 | 16.930đ - 18.930đ |
19 | Ống đen phi 42 x 1.5 | 6 | 9.03 | 16.930đ - 18.930đ |
20 | Ống đen phi 42 x 1.8 | 6 | 10.76 | 16.930đ - 18.930đ |
21 | Ống đen phi 49 x 1.2 | 6 | 8.33 | 16.930đ - 18.930đ |
22 | Ống đen phi 49 x 1.4 | 6 | 9.67 | 16.930đ - 18.930đ |
23 | Ống đen phi 49 x 1.5 | 6 | 10.34 | 16.930đ - 18.930đ |
24 | Ống đen phi 49 x 1.8 | 6 | 12.33 | 16.930đ - 18.930đ |
25 | Ống đen phi 49 x 2 | 6 | 13.64 | 16.270đ - 18.270đ |
26 | Ống đen phi 60 x 1.4 | 6 | 12.12 | 16.930đ - 18.930đ |
27 | Ống đen phi 60 x 1.5 | 6 | 12.96 | 16.930đ - 18.930đ |
28 | Ống đen phi 60 x 1.8 | 6 | 15.47 | 16.930đ - 18.930đ |
29 | Ống đen phi 60 x 2 | 6 | 17.13 | 16.270đ - 18.270đ |
30 | Ống đen phi 60 x 2.3 | 6 | 19.6 | 16.270đ - 18.270đ |
31 | Ống đen phi 76 x 1.4 | 6 | 15.37 | 16.930đ - 18.930đ |
32 | Ống đen phi 76 x 1.5 | 6 | 16.45 | 16.930đ - 18.930đ |
33 | Ống đen phi 76 x 1.8 | 6 | 19.66 | 16.930đ - 18.930đ |
34 | Ống đen phi 76 x 2 | 6 | 21.78 | 16.270đ - 18.270đ |
35 | Ống đen phi 76 x 2.3 | 6 | 24.95 | 16.270đ - 18.270đ |
36 | Ống đen phi 90 x 1.4 | 6 | 18 | 16.930đ - 18.930đ |
37 | Ống đen phi 90 x 1.5 | 6 | 19.27 | 16.930đ - 18.930đ |
38 | Ống đen phi 90 x 1.8 | 6 | 23.04 | 16.930đ - 18.930đ |
39 | Ống đen phi 90 x 2 | 6 | 25.54 | 16.270đ - 18.270đ |
40 | Ống đen phi 90 x 2.3 | 6 | 29.27 | 16.270đ - 18.270đ |
41 | Ống đen phi 114 x 1.8 | 6 | 29.75 | 16.930đ - 18.930đ |
42 | Ống đen phi 114 x 2 | 6 | 33 | 16.270đ - 18.270đ |
43 | Ống đen phi 114 x 2.3 | 6 | 37.84 | 16.270đ - 18.270đ |
44 | Ống đen phi 114 x 2.5 | 6 | 41.06 | 16.270đ - 18.270đ |
45 | Ống đen phi 114 x 3 | 6 | 49.05 | 16.270đ - 18.270đ |
46 | Ống đen phi 141 x 4.78 | 6 | 96.54 | 16.270đ - 18.270đ |
47 | Ống đen phi 141 x 5.16 | 6 | 103.95 | 16.270đ - 18.270đ |
48 | Ống đen phi 141 x 5.56 | 6 | 111.66 | 16.270đ - 18.270đ |
49 | Ống đen phi 141 x 6.35 | 6 | 126.8 | 16.270đ - 18.270đ |
50 | Ống đen phi 168 x 3.96 | 6 | 96.3 | 16.270đ - 18.270đ |
51 | Ống đen phi 168 x 4.78 | 6 | 115.62 | 16.270đ - 18.270đ |
52 | Ống đen phi 168 x 5.16 | 6 | 124.56 | 16.270đ - 18.270đ |
53 | Ống đen phi 168 x 5.56 | 6 | 133.86 | 16.270đ - 18.270đ |
54 | Ống đen phi 168 x 6.35 | 6 | 152.16 | 16.270đ - 18.270đ |
55 | Ống đen phi 219 x 3.96 | 6 | 126.06 | 16.270đ - 18.270đ |
56 | Ống đen phi 219 x 4.78 | 6 | 151.56 | 16.270đ - 18.270đ |
57 | Ống đen phi 219 x 5.16 | 6 | 163.32 | 16.270đ - 18.270đ |
58 | Ống đen phi 219 x 5.56 | 6 | 175.68 | 16.270đ - 18.270đ |
Bài viết trên đã giúp quý khách hàng cập nhật bảng giá thép ống đen Hoa Sen mới nhất, hỗ trợ việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn về giá cả theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ Sắt Thép Biên Hòa để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác!
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
- Fanpage: facebook.com/congtylocthien
- Email: [email protected]
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
- Website: satthepbienhoa.vn
Hoan Nguyễn – Đồng Nai –
Sản phẩm chất lượng uy tín