Nội Dung Bài Viết
- 1 Thép ống đen Hoa Sen là gì?
- 2 Thông số kỹ thuật ống thép đen Hoa Sen
- 3 Tiêu chuẩn sản phẩm ống đen Hoa Sen
- 4 Ưu điểm phổ biến của ống thép đen Hoa Sen
- 5 Ứng dụng phổ biến của ống thép đen Hoa Sen
- 6 So sánh ống thép đen Hoa Sen với ống thép mạ kẽm Hoa Sen
- 7 Giá ống thép đen Hoa Sen 2024
- 8 Địa điểm cung cấp thép ống đen Hoa Sen uy tín Tại Đồng Nai
Thép ống đen Hoa Sen là gì?
Thép ống đen Hoa Sen là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Ống Thép Hoa Sen, một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất ống thép. Sản phẩm có đường kính đa dạng từ DN15 Phi 21 – DN100 Phi 114, phù hợp với nhiều hệ thống dự án cấp nước khác nhau.
Thép ống đen Hoa Sen là sản phẩm ống thép chưa được sơn phủ kẽm ở bên ngoài. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm vượt trội như độ cứng cao, ít bị gỉ sét, khả năng chịu lực tốt và không mất quá nhiều công sức cho quá trình bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật ống thép đen Hoa Sen
- Loại sản phẩm: Ống thép đen hoa sen
- Tiêu chuẩn: ASTM A53/ A53M-12, EN 10255:2004, BS 1387:1985, AS 1074:1989.
- Thương hiệu / Xuất xứ: Thép Hoa Sen – Việt Nam.
- Kích thước: Ø21.2 mm – Ø219.1 mm
- Độ dày: từ 1.2mm – 8.2mm
- Chiều dài cây: 6 mét (sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với số lượng nhất định)
Tiêu chuẩn sản phẩm ống đen Hoa Sen
Ống thép đen Hoa Sen được sản xuất theo tiêu chuẩn cao cấp như ASTM A53/ A53M-12, EN 10255:2004; BS 1387:1985 và AS 1074:1989. Sản phẩm này có đường kính đa dạng, phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau và được sản xuất qua các công đoạn chất lượng như tẩy rỉ, cán nguội, ủ mềm, mạ kẽm, cắt băng và cán định hình.
Đừng bỏ lở >> Bảng Catalogue mới nhất 2024 của thép Hoa Sen <<
Ưu điểm phổ biến của ống thép đen Hoa Sen
Thép ống đen Hoa Sen là một sản phẩm chất lượng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Có nhiều chức năng quan trọng mà ống thép đen Hoa Sen mang lại, đặc biệt là:
- Chịu lực tốt: ống đen Hoa Sen được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, giúp chịu lực tốt trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
- Chống ăn mòn: Bề mặt của ống đen Hoa Sen được xử lý cẩn thận để chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
- Dễ dàng gia công: Thép ống đen Hoa Sen có tính linh hoạt cao, dễ dàng được cắt, uốn và hàn nối theo yêu cầu của dự án.
Xem thêm sản phẩm giúp làm khung kết cấu an toàn, thẩm mỹ >> Sắt hộp Hoa Sen <<
Ứng dụng phổ biến của ống thép đen Hoa Sen
- Xây dựng công trình dân dụng: Ống thép đen Hoa Sen thường được sử dụng trong việc xây dựng nhà ở, nhà máy, cầu đường v.v. nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
- Sản xuất công nghiệp: Trong ngành công nghiệp, ống thép đen Hoa Sen được ứng dụng làm các bộ phận máy móc, kết cấu cho công trình.
- Hệ thống cấp nước và xử lý nước: Ống thép đen còn được sử dụng trong hệ thống cấp nước và hệ thống xử lý nước thải do độ bền và tính chịu lực cao.
So sánh ống thép đen Hoa Sen với ống thép mạ kẽm Hoa Sen
Khi so sánh ống thép đen Hoa Sen với ống thép mạ kẽm Hoa Sen, có một số điểm cần lưu ý:
ống thép đen Hoa Sen thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực cao và chống ăn mòn, trong khi ống thép mạ kẽm Hoa Sen thích hợp cho các ứng dụng cần bảo vệ bề mặt khỏi ô nhiễm và ăn mòn.
- Giá cả: ống thép mạ kẽm thường có giá thành cao hơn so với ống thép đen, do quá trình mạ kẽm làm tăng chi phí sản xuất.
- Tuổi thọ: do tính chất chống ăn mòn khác nhau, ống thép mạ kẽm có thể có tuổi thọ cao hơn so với ống thép đen trong môi trường ẩm ướt và ô nhiễm.
Giá ống thép đen Hoa Sen 2024
Ống thép đen Hoa Sen không chỉ thể hiện sự mạnh mẽ với độ cứng cao mà còn nổi bật với khả năng chống gỉ sét tốt. Điều này làm giảm công đoạn bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng:
Bảng giá ống thép Hoa Sen Đen cập nhập 09/2024
Lưu ý: Bảng giá ống đen Hoa Sen dưới đây chưa bao gồm VAT
STT Tên Sản Phẩm Phi Ø x Dày (mm) x Dài Trọng lượng (kg) Giá ống Hoa Sen (vnđ/kg)
1 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.0 (mm) x 6 (m) 2.99 15.000đ - 18.500đ
2 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.1 (mm) x 6 (m) 3.27 15.000đ - 18.500đ
3 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.2 (mm) x 6 (m) 3.55 15.000đ - 18.500đ
4 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.4 (mm) x 6 (m) 4.1 15.000đ - 18.500đ
5 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.5 (mm) x 6 (m) 4.37 15.000đ - 18.500đ
6 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 1.8 (mm) x 6 (m) 5.17 15.000đ - 18.500đ
7 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 2.0 (mm) x 6 (m) 5.68 15.000đ - 18.500đ
8 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 2.3 (mm) x 6 (m) 6.43 15.000đ - 18.500đ
9 Ống thép đen Hoa Sen 21.2 x 2.5 (mm) x 6 (m) 6.92 15.000đ - 18.500đ
10 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.0 (mm) x 6 (m) 3.8 15.000đ - 18.500đ
11 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.1 (mm) x 6 (m) 4.16 15.000đ - 18.500đ
12 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.2 (mm) x 6 (m) 4.52 15.000đ - 18.500đ
13 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.4 (mm) x 6 (m) 5.23 15.000đ - 18.500đ
14 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.5 (mm) x 6 (m) 5.58 15.000đ - 18.500đ
15 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 1.8 (mm) x 6 (m) 6.62 15.000đ - 18.500đ
16 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 2.0 (mm) x 6 (m) 7.29 15.000đ - 18.500đ
17 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 2.3 (mm) x 6 (m) 8.29 15.000đ - 18.500đ
18 Ống thép đen Hoa Sen 26.65 x 2.5 (mm) x 6 (m) 8.93 15.000đ - 18.500đ
19 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.0 (mm) x 6 (m) 4.81 15.000đ - 18.500đ
20 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.1 (mm) x 6 (m) 5.27 15.000đ - 18.500đ
21 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.2 (mm) x 6 (m) 5.74 15.000đ - 18.500đ
22 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.4 (mm) x 6 (m) 6.65 15.000đ - 18.500đ
23 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.5 (mm) x 6 (m) 7.1 15.000đ - 18.500đ
24 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 1.8 (mm) x 6 (m) 8.44 15.000đ - 18.500đ
25 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 2.0 (mm) x 6 (m) 9.32 15.000đ - 18.500đ
26 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 2.3 (mm) x 6 (m) 10.62 15.000đ - 18.500đ
27 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 2.5 (mm) x 6 (m) 11.47 15.000đ - 18.500đ
28 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 2.8 (mm) x 6 (m) 12.72 15.000đ - 18.500đ
29 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 3.0 (mm) x 6 (m) 13.54 15.000đ - 18.500đ
30 Ống thép đen Hoa Sen 33.5 x 3.5 (mm) x 6 (m) 15.54 15.000đ - 18.500đ
31 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 1.1 (mm) x 6 (m) 6.69 15.000đ - 18.500đ
32 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 1.2 (mm) x 6 (m) 7.28 15.000đ - 18.500đ
33 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 1.4 (mm) x 6 (m) 8.45 15.000đ - 18.500đ
34 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 1.5 (mm) x 6 (m) 9.03 15.000đ - 18.500đ
35 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 1.8 (mm) x 6 (m) 10.76 15.000đ - 18.500đ
36 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 2.0 (mm) x 6 (m) 11.9 15.000đ - 18.500đ
37 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 2.3 (mm) x 6 (m) 13.58 15.000đ - 18.500đ
38 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 2.5 (mm) x 6 (m) 14.69 15.000đ - 18.500đ
39 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 2.8 (mm) x 6 (m) 16.32 15.000đ - 18.500đ
40 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 3.0 (mm) x 6 (m) 17.4 15.000đ - 18.500đ
41 Ống thép đen Hoa Sen 42.2 x 3.2 (mm) x 6 (m) 18.47 15.000đ - 18.500đ
42 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 1.2 (mm) x 6 (m) 8.33 15.000đ - 18.500đ
43 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 1.4 (mm) x 6 (m) 9.67 15.000đ - 18.500đ
44 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 1.5 (mm) x 6 (m) 10.34 15.000đ - 18.500đ
45 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 1.8 (mm) x 6 (m) 12.33 15.000đ - 18.500đ
46 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 2.0 (mm) x 6 (m) 13.64 15.000đ - 18.500đ
47 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 2.3 (mm) x 6 (m) 15.59 15.000đ - 18.500đ
48 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 2.5 (mm) x 6 (m) 16.87 15.000đ - 18.500đ
49 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 3.0 (mm) x 6 (m) 20.02 15.000đ - 18.500đ
50 Ống thép đen Hoa Sen 48.1 x 3.5 (mm) x 6 (m) 23.10 15.000đ - 18.500đ
51 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 1.4 (mm) x 6 (m) 12.12 15.000đ - 18.500đ
52 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 1.5 (mm) x 6 (m) 12.96 15.000đ - 18.500đ
53 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 1.8 (mm) x 6 (m) 15.47 15.000đ - 18.500đ
54 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 2.0 (mm) x 6 (m) 17.13 15.000đ - 18.500đ
55 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 2.3 (mm) x 6 (m) 19.6 15.000đ - 18.500đ
56 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 2.5 (mm) x 6 (m) 21.23 15.000đ - 18.500đ
57 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 3.0 (mm) x 6 (m) 25.26 15.000đ - 18.500đ
58 Ống thép đen Hoa Sen 59.9 x 3.5 (mm) x 6 (m) 29.21 15.000đ - 18.500đ
59 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 1.4 (mm) x 6 (m) 15.37 15.000đ - 18.500đ
60 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 1.5 (mm) x 6 (m) 16.45 15.000đ - 18.500đ
61 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 1.8 (mm) x 6 (m) 19.66 15.000đ - 18.500đ
62 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 2.0 (mm) x 6 (m) 21.78 15.000đ - 18.500đ
63 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 2.3 (mm) x 6 (m) 24.95 15.000đ - 18.500đ
64 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 2.5 (mm) x 6 (m) 27.04 15.000đ - 18.500đ
65 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 2.8 (mm) x 6 (m) 30.16 15.000đ - 18.500đ
66 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 3.0 (mm) x 6 (m) 32.23 15.000đ - 18.500đ
67 Ống thép đen Hoa Sen 75.6 x 3.5 (mm) x 6 (m) 37.34 15.000đ - 18.500đ
68 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 1.4 (mm) x 6 (m) 18.00 15.000đ - 18.500đ
69 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 1.5 (mm) x 6 (m) 19.27 15.000đ - 18.500đ
70 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 1.8 (mm) x 6 (m) 23.04 15.000đ - 18.500đ
71 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 2.0 (mm) x 6 (m) 25.54 15.000đ - 18.500đ
72 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 2.3 (mm) x 6 (m) 29.27 15.000đ - 18.500đ
73 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 2.5 (mm) x 6 (m) 31.74 15.000đ - 18.500đ
74 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 3.0 (mm) x 6 (m) 37.87 15.000đ - 18.500đ
75 Ống thép đen Hoa Sen 88.3 x 3.5 (mm) x 6 (m) 43.92 15.000đ - 18.500đ
76 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 1.8 (mm) x 6 (m) 29.75 15.000đ - 18.500đ
77 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 2.0 (mm) x 6 (m) 33.00 15.000đ - 18.500đ
78 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 2.3 (mm) x 6 (m) 37.84 15.000đ - 18.500đ
79 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 2.5 (mm) x 6 (m) 41.06 15.000đ - 18.500đ
80 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 3.0 (mm) x 6 (m) 49.05 15.000đ - 18.500đ
81 Ống thép đen Hoa Sen 113.5 x 3.5 (mm) x 6 (m) 56.97 15.000đ - 18.500đ
82 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 3.96 (mm) x 6 (m) 80.46 15.000đ - 18.500đ
83 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 4.78 (mm) x 6 (m) 96.54 15.000đ - 18.500đ
84 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 5.16 (mm) x 6 (m) 103.95 15.000đ - 18.500đ
85 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 5.56 (mm) x 6 (m) 111.66 15.000đ - 18.500đ
86 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 6.35 (mm) x 6 (m) 126.8 15.000đ - 18.500đ
87 Ống thép đen Hoa Sen 141.3 x 6.55 (mm) x 6 (m) 130.62 15.000đ - 18.500đ
88 Ống thép đen Hoa Sen 168.3 x 3.96 (mm) x 6 (m) 96.24 15.000đ - 18.500đ
89 Ống thép đen Hoa Sen 168.3 x 4.78 (mm) x 6 (m) 115.62 15.000đ - 18.500đ
90 Ống thép đen Hoa Sen 168.3 x 5.56 (mm) x 6 (m) 133.86 15.000đ - 18.500đ
91 Ống thép đen Hoa Sen 168.3 x 6.35 (mm) x 6 (m) 152.16 15.000đ - 18.500đ
92 Ống thép đen Hoa Sen 168.3 x 7.11 (mm) x 6 (m) 169.56 15.000đ - 18.500đ
93 Ống thép đen Hoa Sen 219.1 x 4.78 (mm) x 6 (m) 151.56 15.000đ - 18.500đ
94 Ống thép đen Hoa Sen 219.1 x 5.16 (mm) x 6 (m) 163.32 15.000đ - 18.500đ
95 Ống thép đen Hoa Sen 219.1 x 5.56 (mm) x 6 (m) 175.68 15.000đ - 18.500đ
96 Ống thép đen Hoa Sen 219.1 x 6.35 (mm) x 6 (m) 199.86 15.000đ - 18.500đ
97 Ống thép đen Hoa Sen 219.1 x 8.18 (mm) x 6 (m) 255.3 15.000đ - 18.500đ
Xem thêm >> Bảng giá ống thép mạ kẽm Hoa Sen mới nhất 2024 <<
Địa điểm cung cấp thép ống đen Hoa Sen uy tín Tại Đồng Nai
Hơn 20 năm kinh doanh trong lĩnh vực Sắt Thép, CÔNG TY TNHH XD VD VÀ TM LỘC THIÊN tự hào là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm Thép Ống Đen Hoa Sen tại Biên Hòa ,Đồng Nai ,và các tỉnh phía Nam. Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
- Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Lưu ý: giá thép ống đen Hoa Sen thay đổi liên tục. Vui lòng liên hệ với chúng tôi, để cập nhật giá mới nhất nhé!
Thông tin liên hệ: CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Email: [email protected]
Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
Website : https://satthepbienhoa.vn/
Minh Thiện – thủ đức –
chất lượng lắm! Mình sẽ ủng hộ cửa hàng này dài dài