Thép hình I là một trong những loại vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu chịu lực. Với thiết kế đặc trưng giống chữ “I”, loại thép này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống uốn hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, thép I trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí. Vậy thép I có quy cách, tiêu chuẩn gì? Giá thép I mới nhất 2025 ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Nội Dung Bài Viết
- 1 Thép hình chữ I là gì?
- 2 Các loại thép hình I và ứng dụng của chúng
- 3 Bảng phân biệt thép hình I và thép hình H khác nhau như thế nào?
- 4 Đặc tính kỹ thuật và ưu điểm của thép I
- 5 Bảng quy cách & tiêu chuẩn, mác thép của thép I
- 6 Bảng quy cách thép hình I
- 7 Tiêu chuẩn và mác thép của thép I:
- 8 Các thương hiệu sản phẩm thép chữ I phổ biến tại Việt Nam
- 9 Bảng báo giá thép chữ I mới nhất 2025
- 10 Bí quyết chọn thép hình I chất lượng với giá tốt nhất
Thép hình chữ I là gì?
Thép hình chữ I, hay còn gọi là thép I beam, là một loại vật liệu thép có thiết kế đặc biệt với hình dạng giống chữ “I”. Cấu trúc này giúp gia tăng độ cứng vững và khả năng chịu lực, đặc biệt là khả năng chống uốn. Thép hình I được chế tạo từ thép cacbon và có hai phần chính: phần cánh ngang và phần thân (bụng). Thiết kế này rất hiệu quả trong việc phân bổ tải trọng và duy trì sự ổn định trong các kết cấu chịu lực.
Các loại thép hình I và ứng dụng của chúng
Trên thị trường hiện nay, có ba loại thép hình chữ I phổ biến:
- Thép hình I đúc: Sắt I đúc được sản xuất bằng phương pháp đúc khuôn, trong đó thép nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo hình chữ I với độ chính xác cao. Thép này có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, như cầu cống, nhà xưởng, hoặc tòa nhà cao tầng.
- Thép hình I mạ kẽm: Thép hình I mạ kẽm có lớp mạ kẽm bên ngoài giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn và gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như cầu, biển quảng cáo, cột điện và các kết cấu hạ tầng, nơi cần bảo vệ thép khỏi tác động của yếu tố thời tiết.
- Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng: Thép hình I mạ kẽm nhúng nóng được phủ một lớp kẽm dày thông qua phương pháp nhúng nóng, tạo ra lớp mạ kẽm bền và chắc chắn. Lớp mạ này giúp thép có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển và công trình tiếp xúc với hóa chất. Thép này thường được dùng cho các công trình ngoài trời như cột điện, trụ viễn thông và các kết cấu hạ tầng trong khu công nghiệp.
Bảng phân biệt thép hình I và thép hình H khác nhau như thế nào?
Đặc tính kỹ thuật và ưu điểm của thép I
Đặc tính kỹ thuật:
- Thép I được làm từ vật liệu thép có độ bền cao, giúp chịu lực tốt và có khả năng chống uốn hiệu quả.
- Sản phẩm có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng được yêu cầu của nhiều loại công trình.
- Dễ dàng gia công, cắt và hàn, giúp việc thi công trở nên linh hoạt và nhanh chóng.
Ưu điểm:
- Tính bền vững cao: Thép I có khả năng chịu tải trọng lớn, rất thích hợp cho các công trình như cầu, đường sắt và nhà xưởng.
- Tiết kiệm không gian: Với thiết kế hình chữ I, thép I giúp tiết kiệm không gian so với các loại thép hình khác, rất phù hợp cho các kết cấu cần tiết kiệm diện tích.
- Dễ dàng thi công: Sắt I có thể được cắt, hàn và gia công dễ dàng, giúp quá trình xây dựng trở nên đơn giản và nhanh chóng.
- Khả năng chống ăn mòn: Sắt I mạ kẽm có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình.
Bảng quy cách & tiêu chuẩn, mác thép của thép I
Thép hình chữ I có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu công trình. Dưới đây là một số quy cách phổ biến của thép I được sử dụng trong các công trình thông thường:
Bảng quy cách thép hình I
Tiêu chuẩn và mác thép của thép I:
Tiêu chuẩn:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép I sản xuất tại Nhật Bản, với yêu cầu về chất lượng và độ bền của thép cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn trong các công trình xây dựng.
- ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ quy định các yêu cầu về thép hình I có độ bền cơ học cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và cơ khí.
Mác thép: Mác thép là chỉ số quan trọng để phân biệt tính cơ học và thành phần hóa học của thép I. Một số mác thép phổ biến của thép I bao gồm:
- CT3: Thép này có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- SS400: Là mác thép thường dùng trong kết cấu thép và các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chịu lực lớn.
- A36: Thép này có khả năng chịu kéo tốt, được sử dụng chủ yếu trong các công trình nhà thép tiền chế, khung cầu, cột điện cao thế, và các kết cấu xây dựng khác.
Các thương hiệu sản phẩm thép chữ I phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có nhiều thương hiệu sản xuất thép chữ I nổi bật, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho các công trình xây dựng. Dưới đây là một số thương hiệu thép hình chữ I phổ biến:
- Posco: Posco là thương hiệu thép hàng đầu thế giới, cung cấp thép chữ I chất lượng cao, chịu lực tốt, phù hợp cho công trình lớn. Mức giá của Posco cao hơn các thương hiệu khác nhưng xứng đáng với chất lượng vượt trội.
- An Khánh: Với hơn 20 năm kinh nghiệm, An Khánh cung cấp thép chữ I chất lượng ổn định, chịu lực tốt, giá cả cạnh tranh, phù hợp với công trình trong nước. An Khánh là một trong những nhà cung cấp thép uy tín tại Việt Nam.
- Á Châu: Á Châu cung cấp thép chữ I từ phôi thép chất lượng, khả năng chịu lực tốt, giá cả hợp lý, phù hợp với công trình yêu cầu kỹ thuật vừa phải. Thương hiệu Á Châu phổ biến trong phân khúc giá trung bình tại Việt Nam.
- Vinaone: Vinaone cung cấp thép I chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, giá hợp lý cho công trình vừa và nhỏ. Vinaone chiếm thị phần lớn trong phân khúc thép hình tại Việt Nam.
- Tisco: Tisco cung cấp sắt I chất lượng cao, giá cạnh tranh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Thương hiệu Tisco hiện có vị trí vững chắc trong top các nhà cung cấp thép tại Việt Nam.
- Đại Việt: Đại Việt cung cấp sắt I bền, chống ăn mòn tốt, giá cả hợp lý, phù hợp cho công trình có yêu cầu kỹ thuật vừa phải. Đại Việt đang vững mạnh trong phân khúc thép giá hợp lý tại Việt Nam.
Bảng báo giá thép chữ I mới nhất 2025
Sắt Thép Biên Hòa cung cấp đa dạng các loại thép chữ I như I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I500, I600, I700, I800, I900 với mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu thị trường. Chúng tôi cam kết cập nhật giá mỗi ngày nhằm giúp quý khách hàng dễ dàng theo dõi và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết hoặc tham khảo bảng giá mới nhất 15/03/2025 dưới đây để có cái nhìn tổng quan về sản phẩm và chi phí.
Bảng giá thép hình chữ I | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên sản phẩm | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Giá thép I tham khảo |
(m) | (kg/m) | (kg/ cây) | (vnđ / kg) | ||
Thép hình I | I100 x 55 x 4.5 ly | 6 | 7 | 42 | 15.000đ - 19.000đ |
Thép hình I | I100 x 55 x 3.6 ly | 6 | 6 | 36 | 15.000đ - 19.000đ |
Thép hình I | I100 x 48 x 3.6 x 4.7 ly | 6 | 6 | 36 | 15.000đ - 19.000đ |
Thép hình I | I100 x 52 x 4.2 x 5.5 ly | 6 | 7 | 42 | 15.000đ - 19.000đ |
Thép hình I | I120 x 63 x 3.8 ly | 6 | 8.67 | 52.02 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I120 x 60 x 4.5 ly | 6 | 8.67 | 52.02 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I120 x 64 x 3.8 ly | 6 | 8.36 | 50.16 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I150 x 72 x 4.8 ly | 6 | 12.5 | 75 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I150 x 75 x 5 x 7ly | 6 | 14 | 84 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I198 x 99 x 4.5 x 7 ly | 6 | 18.2 | 109.2 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I200 x 100 x 5.5 x 8 ly | 6 | 21.3 | 127.8 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I248 x 124 x 5 x 8 ly | 6 | 25.7 | 154.2 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I250 x 125 x 6 x 9 ly | 6 | 29.6 | 177.6 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I298 x 149 x 5.5 x 8 ly | 6 | 32 | 192 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I300 x 150 x 6.5 x 9 ly | 6 | 36.7 | 220.2 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I346 x 174 x 6 x 9 ly | 6 | 41.4 | 248.4 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I350 x 175 x 7 x 11 ly | 6 | 49.6 | 297.6 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I396 x 199 x 7 x 11 ly | 6 | 56.6 | 339.6 | 16.000đ - 20.000đ |
Thép hình I | I400 x 200 x 8 x 13 ly | 6 | 66 | 396 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I450 x 200 x 9 x 14 ly | 6 | 76 | 456 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I496 x 199 x 9 x 14 ly | 6 | 79.5 | 477 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I500 x 200 x 10 x 16 ly | 6 | 89.6 | 537.6 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I600 x 200 x 11 x 17 ly | 6 | 106 | 636 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I700 x 300 x 13 x 24 ly | 6 | 185 | 1110 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I800 x 300 x 14 x 26 ly | 6 | 210 | 1260 | 16.000đ - 22.000đ |
Thép hình I | I900 x 300 x 16 x 28 ly | 6 | 240 | 1440 | 16.000đ - 22.000đ |
Bí quyết chọn thép hình I chất lượng với giá tốt nhất
Việc lựa chọn thép hình I không chỉ dừng lại ở giá cả mà còn phải đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp, nhưng không phải đơn vị nào cũng cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Nếu sử dụng thép kém chất lượng, công trình có thể gặp phải rủi ro lớn về độ bền, an toàn và phát sinh chi phí sửa chữa ngoài ý muốn.
Để đảm bảo chất lượng công trình, Sắt Thép Biên Hòa là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu mà khách hàng có thể tin tưởng. Công ty luôn cam kết cung cấp thép hình I chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình thi công.
Lợi ích khi mua thép hình I tại Sắt Thép Biên Hòa
- Đảm bảo chất lượng: Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng như CO, CQ, đáp ứng yêu cầu của các công trình lớn.
- Đa dạng lựa chọn: Cung cấp nhiều quy cách, kích thước từ các thương hiệu thép hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cập nhật giá tốt nhất trên thị trường, có nhiều ưu đãi dành cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tình trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng tận nơi nhanh chóng, phạm vi rộng khắp miền Nam và toàn quốc, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thép hình I, từ đặc điểm, quy cách cho đến giá cả mới nhất trên thị trường. Việc lựa chọn thép I chất lượng không chỉ giúp đảm bảo độ bền cho công trình mà còn tối ưu chi phí thi công. Để mua được sản phẩm đạt chuẩn, khách hàng nên ưu tiên các đơn vị uy tín như Sắt Thép Biên Hòa, nơi cung cấp đa dạng chủng loại, đầy đủ chứng nhận chất lượng và giá cả cạnh tranh. Nếu quý khách đang tìm kiếm nguồn thép hình I phù hợp với nhu cầu, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và nhận báo giá mới nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
- Fanpage: facebook.com/congtylocthien
- Email: [email protected]
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
- Website: satthepbienhoa.vn
Nguyễn Huệ – Thủ đức –
Đại lý thép I giá tốt, rất nhiệt tình đánh giá tốt
Minh Anh – Đồng Nai –
Chất lượng Sắt hình I đẹp, mới