Thép hộp Hòa Phát hiện đang chiếm ưu thế trong nhiều công trình xây dựng, dự án công nghiệp và thiết kế nội thất nhờ vào chất lượng vượt trội và độ bền cao. Sản phẩm không chỉ đáp ứng được yêu cầu về khả năng chịu lực, chống ăn mòn mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sắt Thép Biên Hòa cam kết mang đến các sản phẩm thép Hòa Phát uy tín, kèm theo bảng giá thép hộp Hòa Phát chi tiết và minh bạch. Chúng tôi mong rằng thông tin này sẽ hỗ trợ quý khách hàng và các nhà đầu tư trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Nội Dung Bài Viết
- 1 Cập nhập giá thép hộp Hòa Phát (đen, mạ kẽm) mới nhất 11/2024
- 2 Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 19/11/2024
- 3 Bảng giá sắt hộp đen Hòa Phát 11/2024
- 4 Bảng giá thép hộp cở lớn Hòa Phát
- 5 Giới thiệu về Thép Hòa Phát
- 6 Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?
- 7 Vậy thép hộp Hòa Phát có được đánh giá tốt không?
- 8 Ưu điểm nổi bật của thép hộp Hòa Phát
- 9 Sắt Thép Biên Hòa: Đại lý phân phối Sắt Hộp Hòa phát chất lượng cao
Cập nhập giá thép hộp Hòa Phát (đen, mạ kẽm) mới nhất 11/2024
Thép hộp đen và thép hộp kẽm Hòa Phát nổi bật với chất lượng cao, được sản xuất từ Công ty CP Thép Hòa Phát, một trong những tên tuổi lớn trong ngành thép Việt Nam. Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 và ASTM A53 (Mỹ), sắt hộp Hòa Phát không chỉ bền chắc mà còn phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Dù giá thép hộp có thể thay đổi liên tục tùy vào thị trường và các yếu tố cung cầu, Sắt Thép Biên Hòa luôn cập nhật bảng giá mới nhất để hỗ trợ khách hàng nhanh chóng nắm bắt thông tin giá cả. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin minh bạch và chính xác, giúp quý khách hàng có thêm nguồn tham khảo hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 19/11/2024
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 11/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | |
Thép hộp 10 x 30 | 1.2 | 6 | 4.2 | 50 | 19.000đ - 20.500đ |
Thép hộp 13 x 26 | 0.8 | 6 | 2.79 | 105 | 19.000đ - 20.500đ |
1 | 6 | 3.45 | 105 | 19.000đ - 20.500đ | |
1 | 6 | 3.45 | 105 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.1 | 6 | 3.77 | 105 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 4.08 | 105 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 4.7 | 105 | 19.000đ - 20.500đ | |
Thép hộp 12 x 12 | 0.8 | 6 | 1.66 | 100 | 19.000đ - 20.500đ |
1 | 6 | 2.03 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 2.72 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 14 x 14 | 0.8 | 6 | 1.97 | 100 | 19.000đ - 20.500đ |
0.9 | 6 | 2.19 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1 | 6 | 2.41 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.1 | 6 | 2.63 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 2.84 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.5 | 6 | 3.45 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 16 x 16 | 1.1 | 6 | 3.04 | 100 | 19.000đ - 20.500đ |
1.2 | 6 | 3.29 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 3.78 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 4.01 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 4.69 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 20 x 20 | 0.95 | 6 | 3.54 | 100 | 19.000đ - 20.500đ |
1 | 6 | 3.54 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.1 | 6 | 3.87 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 4.2 | 100 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 4.83 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 5.14 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 6.05 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 6.78 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 20 x 25 | 1 | 6 | 4.01 | 72 | 19.000đ - 20.500đ |
1.1 | 6 | 4.39 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 4.76 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 5.49 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.8 | 6 | 6.9 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 20 x 40 | 1 | 6 | 5.43 | 72 | 19.000đ - 20.500đ |
1.1 | 6 | 5.94 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 6.46 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 7.47 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.5 | 6 | 7.97 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 9.44 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 10.4 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 11.8 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 12.72 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
3 | 6 | 16.11 | 72 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 20 x 50 | 1.95 | 6 | 12.5 | 72 | 19.000đ - 20.500đ |
1 | 6 | 6.84 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.2 | 6 | 8.15 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.4 | 6 | 9.45 | 72 | 19.000đ - 20.500đ | |
1.8 | 6 | 11.98 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.9 | 6 | 12.61 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 13.23 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 15.06 | 72 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.7 | 6 | 17.43 | 72 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 19.16 | 72 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 25 x 25 | 1 | 6 | 4.48 | 100 | 18.500đ - 19.500đ |
1.1 | 6 | 4.91 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 5.33 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 6.15 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 7.75 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 8.52 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 8.52 | 100 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 10.6 | 100 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 30 x 30 | 2.3 | 6 | 11.8 | 81 | 18.500đ - 19.500đ |
2.5 | 6 | 12.72 | 81 | 18.500đ - 20.000đ | |
1 | 6 | 5.43 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.1 | 6 | 5.94 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 6.46 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 7.47 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 7.97 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.6 | 6 | 8.46 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 9.44 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 10.4 | 81 | 18.500đ - 19.500đ | |
3 | 6 | 15.26 | 81 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 30 x 60 | 0.9 | 6 | 7.45 | 50 | 18.500đ - 19.500đ |
1 | 6 | 8.25 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.1 | 6 | 9.05 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 9.85 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.3 | 6 | 10.86 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 11.43 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 12.21 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.6 | 6 | 12.99 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 14.53 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 16.05 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 19.78 | 50 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 23.4 | 50 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 30 x 90 | 1.2 | 6 | 13.43 | 50 | 18.500đ - 19.500đ |
1.4 | 6 | 15.64 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 20 | 50 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 38 x 38 | 1.2 | 6 | 8.32 | 49 | 18.500đ - 19.500đ |
Thép hộp 40 x 60 | 3 | 6 | 27.41 | 32 | 18.500đ - 19.500đ |
1 | 6 | 11.08 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.1 | 6 | 12.16 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 13.24 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 15.38 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 16.45 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 19.61 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 21.7 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 24.8 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 26.85 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
2.8 | 6 | 29.88 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 31.88 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 43.71 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 40 x 40 | 1 | 6 | 7.31 | 49 | 18.500đ - 19.500đ |
1.1 | 6 | 8.02 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 8.72 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 10.11 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 10.8 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.6 | 6 | 11.48 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 12.83 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 14.17 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 16.14 | 49 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 17.43 | 49 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 20.57 | 49 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 27.13 | 49 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 40 x 80 | 1 | 6 | 11.08 | 32 | 18.500đ - 19.500đ |
1.1 | 6 | 12.16 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.2 | 6 | 13.24 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 15.38 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 16.45 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 19.61 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 21.7 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 24.8 | 32 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 26.85 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
2.8 | 6 | 29.88 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 31.88 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 43.71 | 32 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 48 x 48 | 1.4 | 6 | 12.3 | 36 | 18.500đ - 19.500đ |
1.8 | 6 | 15.67 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
Thép hộp 50 x 50 | 1.1 | 6 | 10.09 | 36 | 18.500đ - 19.500đ |
1.2 | 6 | 10.98 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.4 | 6 | 12.74 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.5 | 6 | 13.62 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 16.22 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 17.94 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 20.47 | 36 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 22.14 | 36 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 26.23 | 36 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 34.02 | 36 | 18.500đ - 20.000đ | |
5 | 6 | 42.39 | 36 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 50 x 70 | 3 | 6 | 33.06 | 18 | 18.500đ - 19.500đ |
Thép hộp 60 x 60 | 1.2 | 6 | 13.24 | 25 | 18.500đ - 19.500đ |
1.4 | 6 | 15.38 | 25 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.95 | 6 | 21.7 | 25 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 21.7 | 25 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 24.8 | 25 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 26.85 | 25 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 31.88 | 25 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 42.2 | 25 | 18.500đ - 20.000đ | |
5 | 6 | 51.81 | 25 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 70 x 70 | 5 | 6 | 61.23 | 16 | 18.500đ - 20.000đ |
Thép hộp 75 x 75 | 1.4 | 6 | 19.41 | 16 | 18.500đ - 19.500đ |
1.8 | 6 | 24.7 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 27.51 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.3 | 6 | 31.5 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 34.15 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 40.7 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 53.51 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
5 | 6 | 65.94 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 80 x 80 | 2.5 | 6 | 36.5 | 16 | 18.500đ - 20.000đ |
2 | 6 | 29.4 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 57.27 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
5 | 6 | 70.65 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
Thép hộp 90 x 90 | 1.4 | 6 | 23.3 | 16 | 18.500đ - 19.500đ |
1.5 | 6 | 24.93 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
1.8 | 6 | 29.79 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
2 | 6 | 33.01 | 16 | 18.500đ - 19.500đ | |
2.5 | 6 | 40.98 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
3 | 6 | 48.83 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
3.5 | 6 | 56.58 | 16 | 18.500đ - 20.000đ | |
4 | 6 | 64.21 | 16 | 18.500đ - 20.000đ |
Bảng giá sắt hộp đen Hòa Phát 11/2024
Bảng giá sắt hộp đen Hòa Phát mới nhất 11/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên sản phẩm | Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(Cạnh x Cạnh x Dài) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | |
Sắt hộp chữ nhật (đen) | 10 x 30 x 6m | 1.2 | 4.2 | 50 | 20.500đ - 22.000đ |
13 x 26 x 6m | 0.8 | 2.79 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
13 x 26 x 6m | 1 | 3.45 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
13 x 26 x 6m | 1 | 3.45 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
13 x 26 x 6m | 1.1 | 3.77 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
13 x 26 x 6m | 1.2 | 4.08 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
13 x 26 x 6m | 1.4 | 4.7 | 105 | 20.500đ - 22.000đ | |
20 x 25 x 6m | 1 | 4.01 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 25 x 6m | 1.1 | 4.39 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 25 x 6m | 1.2 | 4.76 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 25 x 6m | 1.4 | 5.49 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 25 x 6m | 1.8 | 6.9 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 40 x 6m | 1 | 5.43 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 40 x 6m | 1.1 | 5.94 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 40 x 6m | 1.2 | 6.46 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 40 x 6m | 1.4 | 7.47 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 40 x 6m | 1.5 | 7.97 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 40 x 6m | 1.8 | 9.44 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 40 x 6m | 2 | 10.4 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 40 x 6m | 2.3 | 11.8 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 40 x 6m | 2.5 | 12.72 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 40 x 6m | 3 | 16.11 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 1.95 | 12.5 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 1 | 6.84 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 50 x 6m | 1.2 | 8.15 | 72 | 20.000đ - 21.500đ | |
20 x 50 x 6m | 1.4 | 9.45 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 50 x 6m | 1.8 | 11.98 | 72 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 50 x 6m | 1.9 | 12.61 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 2 | 13.23 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 2.3 | 15.06 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 2.7 | 17.43 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
20 x 50 x 6m | 3 | 19.16 | 72 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 60 x 6m | 0.9 | 7.45 | 50 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 60 x 6m | 1 | 8.25 | 50 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 60 x 6m | 1.1 | 9.05 | 50 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 60 x 6m | 1.2 | 9.85 | 50 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 60 x 6m | 1.3 | 10.86 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 60 x 6m | 1.4 | 11.43 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 60 x 6m | 1.5 | 12.21 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 60 x 6m | 1.6 | 12.99 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 60 x 6m | 1.8 | 14.53 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 60 x 6m | 2 | 16.05 | 50 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 60 x 6m | 2.5 | 19.78 | 50 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 60 x 6m | 3 | 23.4 | 50 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 90 x 6m | 1.2 | 13.43 | 50 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 90 x 6m | 1.4 | 15.64 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 90 x 6m | 1.8 | 20 | 50 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 60 x 6m | 3 | 27.41 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 1 | 11.08 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 60 x 6m | 1.1 | 12.16 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 60 x 6m | 1.2 | 13.24 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 60 x 6m | 1.4 | 15.38 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 60 x 6m | 1.5 | 16.45 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 60 x 6m | 1.8 | 19.61 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 60 x 6m | 2 | 21.7 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 2.3 | 24.8 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 2.5 | 26.85 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 2.8 | 29.88 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 3 | 31.88 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 60 x 6m | 4 | 43.71 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 1 | 11.08 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 80 x 6m | 1.1 | 12.16 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 80 x 6m | 1.2 | 13.24 | 32 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 80 x 6m | 1.4 | 15.38 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 80 x 6m | 1.5 | 16.45 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 80 x 6m | 1.8 | 19.61 | 32 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 80 x 6m | 2 | 21.7 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 2.3 | 24.8 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 2.5 | 26.85 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 2.8 | 29.88 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 3 | 31.88 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 80 x 6m | 4 | 43.71 | 32 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 70 x 6m | 3 | 33.06 | 18 | 17.000đ - 18.000đ | |
Sắt hộp vuông (đen) | 12 x 12 x 6m | 0.8 | 1.66 | 100 | 20.500đ - 22.000đ |
12 x 12 x 6m | 1 | 2.03 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
12 x 12 x 6m | 1.4 | 2.72 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 0.8 | 1.97 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 0.9 | 2.19 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 1 | 2.41 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 1.1 | 2.63 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 1.2 | 2.84 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
14 x 14 x 6m | 1.5 | 3.45 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
16 x 16 x 6m | 1.1 | 3.04 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
16 x 16 x 6m | 1.2 | 3.29 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
16 x 16 x 6m | 1.4 | 3.78 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
16 x 16 x 6m | 1.5 | 4.01 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
16 x 16 x 6m | 1.8 | 4.69 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 20 x 6m | 0.95 | 3.54 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1 | 3.54 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1.1 | 3.87 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1.2 | 4.2 | 100 | 20.500đ - 22.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1.4 | 4.83 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1.5 | 5.14 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 20 x 6m | 1.8 | 6.05 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
20 x 20 x 6m | 2 | 6.78 | 100 | 17.000đ - 18.000đ | |
25 x 25 x 6m | 1 | 4.48 | 100 | 20.000đ - 21.500đ | |
25 x 25 x 6m | 1.1 | 4.91 | 100 | 20.000đ - 21.500đ | |
25 x 25 x 6m | 1.2 | 5.33 | 100 | 20.000đ - 21.500đ | |
25 x 25 x 6m | 1.4 | 6.15 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
25 x 25 x 6m | 1.8 | 7.75 | 100 | 18.000đ - 20.000đ | |
25 x 25 x 6m | 2 | 8.52 | 100 | 17.000đ - 18.000đ | |
25 x 25 x 6m | 2 | 8.52 | 100 | 17.000đ - 18.000đ | |
25 x 25 x 6m | 2.5 | 10.6 | 100 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 30 x 6m | 2.3 | 11.8 | 81 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 30 x 6m | 2.5 | 12.72 | 81 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 30 x 6m | 1 | 5.43 | 81 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 30 x 6m | 1.1 | 5.94 | 81 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 30 x 6m | 1.2 | 6.46 | 81 | 20.000đ - 21.500đ | |
30 x 30 x 6m | 1.4 | 7.47 | 81 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 30 x 6m | 1.5 | 7.97 | 81 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 30 x 6m | 1.6 | 8.46 | 81 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 30 x 6m | 1.8 | 9.44 | 81 | 18.000đ - 20.000đ | |
30 x 30 x 6m | 2 | 10.4 | 81 | 17.000đ - 18.000đ | |
30 x 30 x 6m | 3 | 15.26 | 81 | 17.000đ - 18.000đ | |
38 x 38 x 6m | 1.2 | 8.32 | 49 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 40 x 6m | 1 | 7.31 | 49 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 40 x 6m | 1.1 | 8.02 | 49 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 40 x 6m | 1.2 | 8.72 | 49 | 20.000đ - 21.500đ | |
40 x 40 x 6m | 1.4 | 10.11 | 49 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 40 x 6m | 1.5 | 10.8 | 49 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 40 x 6m | 1.6 | 11.48 | 49 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 40 x 6m | 1.8 | 12.83 | 49 | 18.000đ - 20.000đ | |
40 x 40 x 6m | 2 | 14.17 | 49 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 40 x 6m | 2.3 | 16.14 | 49 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 40 x 6m | 2.5 | 17.43 | 49 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 40 x 6m | 3 | 20.57 | 49 | 17.000đ - 18.000đ | |
40 x 40 x 6m | 4 | 27.13 | 49 | 17.000đ - 18.000đ | |
48 x 48 x 6m | 1.4 | 12.3 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
48 x 48 x 6m | 1.8 | 15.67 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 1.1 | 10.09 | 36 | 20.000đ - 21.500đ | |
50 x 50 x 6m | 1.2 | 10.98 | 36 | 20.000đ - 21.500đ | |
50 x 50 x 6m | 1.4 | 12.74 | 36 | 18.000đ - 20.000đ | |
50 x 50 x 6m | 1.5 | 13.62 | 36 | 18.000đ - 20.000đ | |
50 x 50 x 6m | 1.8 | 16.22 | 36 | 18.000đ - 20.000đ | |
50 x 50 x 6m | 2 | 17.94 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 2.3 | 20.47 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 2.5 | 22.14 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 3 | 26.23 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 4 | 34.02 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
50 x 50 x 6m | 5 | 42.39 | 36 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 1.2 | 13.24 | 25 | 20.000đ - 21.500đ | |
60 x 60 x 6m | 1.4 | 15.38 | 25 | 18.000đ - 20.000đ | |
60 x 60 x 6m | 1.95 | 21.7 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 2 | 21.7 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 2.3 | 24.8 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 2.5 | 26.85 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 3 | 31.88 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 4 | 42.2 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
60 x 60 x 6m | 5 | 51.81 | 25 | 17.000đ - 18.000đ | |
70 x 70 x 6m | 5 | 61.23 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 1.4 | 19.41 | 16 | 18.000đ - 20.000đ | |
75 x 75 x 6m | 1.8 | 24.7 | 16 | 18.000đ - 20.000đ | |
75 x 75 x 6m | 2 | 27.51 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 2.3 | 31.5 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 2.5 | 34.15 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 3 | 40.7 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 4 | 53.51 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
75 x 75 x 6m | 5 | 65.94 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
80 x 80 x 6m | 2.5 | 36.5 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
80 x 80 x 6m | 2 | 29.4 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
80 x 80 x 6m | 4 | 57.27 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
80 x 80 x 6m | 5 | 70.65 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
90 x 90 x 6m | 1.4 | 23.3 | 16 | 18.000đ - 20.000đ | |
90 x 90 x 6m | 1.5 | 24.93 | 16 | 18.000đ - 20.000đ | |
90 x 90 x 6m | 1.8 | 29.79 | 16 | 18.000đ - 20.000đ | |
90 x 90 x 6m | 2 | 33.01 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
90 x 90 x 6m | 2.5 | 40.98 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
90 x 90 x 6m | 3 | 48.83 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
90 x 90 x 6m | 3.5 | 56.58 | 16 | 17.000đ - 18.000đ | |
90 x 90 x 6m | 4 | 64.21 | 16 | 17.000đ - 18.000đ |
Bảng giá thép hộp cở lớn Hòa Phát
Bảng giá thép hộp cở lớn Hòa Phát mới nhất 11/2024 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | |
50 x 100 HP | 1.1 | 6 | 15.43 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.2 | 6 | 16.63 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.4 | 6 | 19.33 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.4 | 6 | 19.33 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.5 | 6 | 20.68 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.8 | 6 | 24.69 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 1.8 | 6 | 24.69 | 18 | 19.500đ - 21.000đ |
50 x 100 HP | 2 | 6 | 27.36 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2 | 6 | 27.36 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2 | 6 | 37.3 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2.3 | 6 | 31.29 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2.3 | 6 | 31.29 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2.5 | 6 | 33.89 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 2.5 | 6 | 33.89 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 HP | 3 | 6 | 40.33 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 | 3 | 6 | 40.33 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 | 3.2 | 6 | 42.87 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 | 3.5 | 6 | 46.65 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 | 4 | 6 | 52.86 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
50 x 100 | 4 | 6 | 52.86 | 18 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 HP | 1.4 | 6 | 23.3 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
60 x 120 HP | 1.4 | 6 | 23.3 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
60 x 120 HP | 1.7 | 6 | 28.17 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
60 x 120 HP | 1.8 | 6 | 29.79 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
60 x 120 HP | 1.95 | 6 | 33.01 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
60 x 120 HP | 2 | 6 | 33.01 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 HP | 2 | 6 | 33.01 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 HP | 2.5 | 6 | 40.98 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 HP | 3 | 6 | 48.83 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 | 3.5 | 6 | 56.58 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
60 x 120 | 4 | 6 | 64.21 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
70 x 140 HP | 2 | 6 | 39.19 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
70 x 140 | 3 | 6 | 58.5 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
70 x 140 | 3 | 6 | 58.5 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
75 x 150 | 3 | 6 | 62.74 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 HP | 1.4 | 6 | 26.01 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
100 x 100 HP | 1.75 | 6 | 32.4 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
100 x 100 HP | 1.8 | 6 | 33.2 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
100 x 100 HP | 1.8 | 6 | 33.2 | 16 | 19.500đ - 21.000đ |
100 x 100 HP | 2 | 6 | 36.8 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 HP | 2 | 6 | 36.8 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 HP | 2.5 | 6 | 45.7 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 HP | 3 | 6 | 54.49 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 | 3.5 | 6 | 63.63 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 | 4 | 6 | 72.35 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 | 4 | 6 | 72.35 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 100 | 5 | 6 | 89.49 | 16 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 150 | 5 | 6 | 115.4 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
100 x 200 | 4 | 6 | 111.53 | 8 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 HP | 2.3 | 6 | 51 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 HP | 2.5 | 6 | 55.34 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 HP | 3 | 6 | 66.13 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 HP | 3 | 6 | 66.13 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 | 4 | 6 | 87.42 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
120 x 120 | 5.5 | 6 | 118.64 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
125 x 125 HP | 3 | 6 | 68.95 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
125 x 125 HP | 3 | 6 | 68.95 | 12 | 17.500đ - 19.500đ |
140 x 140 | 4 | 6 | 102.5 | 9 | 17.500đ - 19.500đ |
200 x 200 | 4 | 6 | 147.71 | 4 | 19.000đ - 20.000đ |
200 x 300 | 8 | 6 | 370.77 | 4 | 19.000đ - 20.000đ |
Giá thép hộp Hòa Phát luôn có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường. Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Biên Hòa để được hỗ trợ nhanh chóng.
Sắt Thép Biên Hòa cam kết mang đến bảng báo giá thép hộp Hòa Phát tốt nhất từ nhà máy, giúp quý khách hàng yên tâm về tính minh bạch trong từng giao dịch. Chúng tôi luôn ưu tiên chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất để mang đến sự hài lòng cho khách hàng.
Quý khách có thể tải báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tại Sắt Thép Biên Hòa qua file PDF [tại đây].
Giới thiệu về Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát là một trong những thương hiệu thép hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chất lượng và sự đổi mới trong sản xuất. Từ khi thành lập vào ngày 20/8/1996, Thép Hòa Phát đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế trong ngành thép, góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Hòa Phát bắt đầu với một nhà máy tại Hưng Yên, nhưng với chiến lược phát triển rõ ràng, công ty đã mở rộng sản xuất ra nhiều tỉnh thành khác như Bình Dương, Đà Nẵng, Long An và đặc biệt là khu liên hợp thép Hòa Phát Dung Quất.
Dự kiến đến năm 2024, công suất sản xuất thép của Tập đoàn Hòa Phát sẽ vượt 14 triệu tấn/năm nhờ vào sự đi vào hoạt động hoàn toàn của khu liên hợp thép Hòa Phát Dung Quất 2. Với công suất 5,6 triệu tấn thép cuộn cán nóng (HRC)/năm, khu liên hợp này sẽ giúp Hòa Phát vươn xa hơn nữa trên thị trường thép toàn cầu.
Hòa Phát không chỉ ghi điểm nhờ vào quy mô sản xuất lớn mà còn nhờ vào cam kết về chất lượng. Các sản phẩm thép hộp Hòa Phát luôn tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Thép hộp Hòa Phát là lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng, và các ngành công nghiệp khác.
Hệ thống nhà máy sản xuất thép Hòa Phát
- Nhà máy Hưng Yên (Thành lập: 1996): Chuyên sản xuất các loại ống thép, bao gồm ống thép mạ kẽm và ống thép đen. Đây là một trong những nhà máy quan trọng của Hòa Phát, cung cấp sản phẩm cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Nhà máy Bình Dương (Thành lập: 2004): Sản xuất ống thép, tấm thép mạ kẽm và các sản phẩm thép xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thép cho các công trình công nghiệp và hạ tầng.
- Nhà máy Đà Nẵng (Thành lập: 2010): Chuyên sản xuất ống thép và thép kết cấu, phục vụ các công trình xây dựng và ngành công nghiệp tại khu vực miền Trung.
- Nhà máy Long An (Thành lập: 2013): Chuyên sản xuất thép mạ kẽm và ống thép, đáp ứng nhu cầu trong nước và khu vực với các sản phẩm thép bền bỉ, chống ăn mòn.
Với sự phát triển mạnh mẽ và khả năng cung cấp sản phẩm đa dạng, Thép Hòa Phát luôn là đối tác tin cậy trong việc cung cấp thép hộp chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe từ các công trình xây dựng đến các ứng dụng trong công nghiệp.
Thép hộp Hòa Phát có những loại nào?
Thép hộp Hòa Phát là một sản phẩm thép nổi bật, được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, thép hộp Hòa Phát có nhiều loại khác nhau, phù hợp với các yêu cầu về chất lượng, tính năng và môi trường sử dụng. Dưới đây là các phân loại chính của sản phẩm này:
- Thép hộp tôn mạ kẽm: Sản phẩm này được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, sản phẩm này sở hữu độ bền vượt trội, khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và sự chắc chắn lâu dài.
- Thép hộp đen: Không có lớp mạ kẽm, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình trong nhà hoặc trong những ứng dụng yêu cầu tính cơ học vượt trội.
Thép hộp Hòa Phát có hai dạng chủ yếu: hình vuông và hình chữ nhật, với các kích thước đa dạng, linh hoạt để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sau đây là các loại quy cách thép hộp Hòa Phát:
- Thép hộp vuông 12×12
- Thép hộp vuông 14×14
- Thép hộp vuông 20×20
- Thép hộp vuông 25×25
- Thép hộp vuông 30×30
- Thép hộp vuông 40×40
- Thép hộp vuông 48×48
- Thép hộp vuông 50×50
- Thép hộp vuông 60×60
- Thép hộp vuông 75×75
- Thép hộp vuông 90×90
- Thép hộp chữ nhật 13×26
- Thép hộp chữ nhật 20×40
- Thép hộp chữ nhật 25×50
- Thép hộp chữ nhật 30×60
- Thép hộp chữ nhật 40×80
Ngoài ra, để đáp ứng các công trình có yêu cầu đặc biệt về tải trọng và kích thước lớn, thép hộp Hòa Phát còn sản xuất các sản phẩm cỡ lớn với khả năng chịu lực vượt trội, bao gồm các kích thước lớn phổ biến như:
- Thép hộp cở lớn 50×100
- Thép hộp cở lớn 50×150
- Thép hộp cở lớn 60×120
- Thép hộp cở lớn 70×140
- Thép hộp cở lớn 70×140
- Thép hộp cở lớn 100×100
- Thép hộp cở lớn 100×200
- Thép hộp cở lớn 120×120
- Thép hộp cở lớn 125×125
- Thép hộp cở lớn 140×140
- Thép hộp cở lớn 150×150
- Thép hộp cở lớn 200×200
- Thép hộp cở lớn 200×300
Vậy thép hộp Hòa Phát có được đánh giá tốt không?
Thép hộp Hòa Phát hiện đang chiếm lĩnh thị trường nhờ vào chất lượng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt trong mọi lĩnh vực. Sản phẩm của Hòa Phát được sản xuất với công nghệ tiên tiến, quy trình khép kín và sự giám sát nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi thanh thép hộp đều đạt độ bền cao, khả năng chịu lực xuất sắc và khả năng chống ăn mòn vượt trội, hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
Dây chuyền sản xuất thép hộp Hòa Phát sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại, giúp sản phẩm đạt được chất lượng đồng đều, độ cứng lý tưởng và khả năng chịu lực vượt trội. Chính vì thế, sắt hộp Hòa Phát là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững lâu dài, từ các dự án xây dựng, cơ sở hạ tầng cho đến hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Một điểm mạnh không thể bỏ qua của sắt hộp Hòa Phát chính là sự đa dạng về kích thước. Với nhiều kích thước sắt hộp vuông và chữ nhật thông dụng, Hòa Phát cung cấp giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình, giúp khách hàng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Không chỉ nổi bật về chất lượng, giá thép hộp Hòa Phát cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường. Dù chất lượng vượt trội, nhưng giá thành của sắt hộp kẽm Hòa Phát vẫn rất hợp lý, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình quy mô lớn hay nhỏ.
Tóm lại, với quy trình sản xuất khép kín, chất lượng được kiểm soát chặt chẽ và mức giá hợp lý, thép Hòa Phát luôn đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất. Đây là sự lựa chọn hàng đầu và đáng tin cậy cho khách hàng trong mọi ngành nghề, từ xây dựng đến công nghiệp.
Tìm hiểu ngay: Cách nhận biết thép Hòa Phát chính hãng
Ưu điểm nổi bật của thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát đã khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường nhờ vào những đặc điểm vượt trội, đáp ứng tối đa nhu cầu của các công trình hiện đại:
- Sự đa dạng và linh hoạt: Sắt hộp Hòa Phát cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau như thép hộp vuông, chữ nhật, và các kích thước đặc biệt, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng dự án.
- Chất lượng vượt trội với độ dày lớn: Hòa Phát tự hào sản xuất sắt hộp với độ dày và kích thước lớn, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu sức chịu lực cao và độ bền lâu dài.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn: Được gia công với lớp phủ bảo vệ và quy trình sản xuất hiện đại, sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường, giữ vững chất lượng và độ bền theo thời gian.
- Tính ứng dụng rộng rãi: Dù là công trình dân dụng hay các công trình công nghiệp, sắt hộp Hòa Phát luôn đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều loại công trình nhờ vào tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu tải tốt.
- Mạng lưới phân phối mạnh mẽ: Với hệ thống đại lý rộng khắp, thép hộp Hòa Phát luôn sẵn có ở nhiều khu vực, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.
- Tiết kiệm thời gian thi công: Sản phẩm sắt hộp của Hòa Phát được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động cho các dự án xây dựng.
- Khả năng chịu nhiệt và độ bền lâu dài: Thép hộp kẽm Hòa Phát có khả năng chịu nhiệt tốt và duy trì độ bền, đặc biệt lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Sắt Thép Biên Hòa: Đại lý phân phối Sắt Hộp Hòa phát chất lượng cao
Quý khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng khi lựa chọn sắt hộp Hòa Phát tại Sắt Thép Biên Hòa, bởi chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm thép hộp chất lượng cao với dịch vụ chuyên nghiệp vượt trội:
Lý do quý khách nên chọn thép hộp Hòa Phát tại Sắt Thép Biên Hòa:
- Chứng nhận phân phối chính thức: Là đối tác chiến lược của Hòa Phát, Sắt Thép Biên Hòa tự hào cung cấp các sản phẩm thép hộp chính hãng, bao gồm sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen, cam kết chất lượng vượt trội và nguồn gốc rõ ràng.
- Sản phẩm đảm bảo chất lượng: Tất cả các sản phẩm sắt hộp Hòa Phát tại Sắt Thép Biên Hòa đều được chứng nhận về chất lượng, kèm theo tem nhãn và giấy chứng nhận nguồn gốc, giúp quý khách yên tâm về tính hợp pháp và độ bền của sản phẩm.
- Tư vấn chuyên sâu, tận tình: Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành cùng quý khách trong quá trình lựa chọn, giúp quý khách tìm ra giải pháp sắt hộp phù hợp nhất cho các yêu cầu kỹ thuật và đặc thù công trình.
- Vận chuyển hiệu quả, tiết kiệm chi phí: Sắt Thép Biên Hòa cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, với mức chi phí hợp lý, giúp quý khách tối ưu hóa ngân sách và tiến độ thi công.
Chúng tôi mong rằng những thông tin về bảng giá thép hộp Hòa Phát sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về các lựa chọn sản phẩm. Nếu quý khách cần thêm tư vấn hoặc có nhu cầu mua thép Hòa Phát cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Sắt Thép Biên Hòa. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến những ưu đãi hấp dẫn cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
- Fanpage: facebook.com/congtylocthien
- Email: [email protected].
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360.
- Website: satthepbienhoa.vn