Quý khách hàng đang tìm kiếm giá ống thép Hòa Phát tốt nhất hôm nay? Trước tình hình giá thép biến động liên tục, việc chọn sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý là rất quan trọng đối với các chủ thầu và nhà đầu tư. Sắt Thép Biên Hòa xin gửi đến bạn bảng giá ống thép Hòa Phát cùng thông tin chi tiết về sản phẩm. Chúng tôi cam kết cung cấp ống thép Hòa Phát chất lượng vượt trội, đáp ứng nhu cầu xây dựng của quý khách.
Nội Dung Bài Viết
- 1 Cập nhật tình hình giá ống thép Hòa Phát mới nhất 11/2024
- 2 Bảng giá ống thép Hòa Phát kẽm, đen mới nhất 11/2024
- 3 Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
- 4 Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát
- 5 Bảng báo giá ống thép cở lớn Hòa Phát
- 6 Bảng báo giá ống thép Hòa Phát siêu dày độ dày từ 4mm đến 6mm
- 7 Tại sao quý khách nên chọn ống thép Hòa Phát?
- 8 Giới thiệu về Tập đoàn Hòa Phát
- 9 Cách nhận diện sản phẩm thép ống Hòa Phát chính hãng
- 10 Sắt Thép Biên Hòa: Đại lý phân phối Ống Thép Hòa Phát chính hãng
Cập nhật tình hình giá ống thép Hòa Phát mới nhất 11/2024
Trên thị trường hiện nay, giá ống thép Hòa Phát đang có nhiều biến động do ảnh hưởng từ các yếu tố như sự biến động giá nguyên vật liệu, chi phí sản xuất tăng cao, và sự tăng trưởng nhu cầu trong các dự án xây dựng lớn. Những yếu tố này khiến giá thép ống Hòa Phát nói riêng và các sản phẩm thép khác nói chung trở nên khó dự đoán hơn.
Đặc biệt, giá ống thép Hòa Phát không chỉ khác nhau theo từng loại mà còn phụ thuộc vào độ dày và phương pháp sản xuất. Các sản phẩm như ống thép đen và ống thép mạ kẽm sẽ có mức giá chênh lệch khoảng 1.000 – 3.000 đồng/kg, do chi phí gia công và lớp mạ kẽm giúp tăng độ bền và chống gỉ sét.
Giá tham khảo cho một số loại ống thép Hòa Phát hiện nay:
- Giá ống thép mạ kẽm: Giao động khoảng 24.000 – 27.000 đồng/kg.
- Giá ống thép đen: Giao động khoảng 17.000 – 22.000 đồng/kg.
- Giá ống thép cở lớn: Giao động khoảng 17.500 – 28.000 đồng/kg.
- Giá ống thép siêu dày: Giao động khoảng 17.000 – 25.000 đồng/kg.
Nhìn chung, giá ống thép Hòa Phát hiện nay dao động từ 17.000 đến 27.000 đồng/kg, tùy thuộc vào loại ống, độ dày, và quy cách sản phẩm. Các loại ống thép mạ kẽm có giá cao hơn so với ống thép đen vì yêu cầu quy trình xử lý bổ sung để tăng khả năng chống ăn mòn.
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác và tốt nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Biên Hòa, nhà cung cấp chính thức các sản phẩm thép Hòa Phát.
Bảng giá ống thép Hòa Phát kẽm, đen mới nhất 11/2024
Sắt Thép Biên Hòa tự hào là đại lý chính thức của ống thép Hòa Phát, nơi mang đến cho khách hàng những sản phẩm không chỉ chất lượng vượt trội mà còn dịch vụ đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm ống thép được sản xuất theo công nghệ hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM A53, TCVN 3783-83, BS 1387:1985, và TCCS 01:2016/OTHP.
Để quý khách hàng luôn nắm bắt thông tin giá cả một cách nhanh chóng và chính xác, Sắt Thép Biên Hòa hân hạnh giới thiệu bảng báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất tháng 11/2024, được cập nhật trong ngày hôm nay. Chúng tôi cam kết rằng sự minh bạch và chính xác trong thông tin giá cả sẽ giúp quý khách hàng đưa ra những quyết định tốt nhất cho dự án của mình.
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát Từ D21 đến DN114 mới nhất 11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | ||
1 | Thép ống mạ kẽm D21 | 1.2 | 6 | 3.52 | 168 | 25.000đ - 27.000đ |
2 | Thép ống mạ kẽm D21 | 1.6 | 6 | 4.59 | 168 | 25.000đ - 27.000đ |
3 | Thép ống mạ kẽm D21 | 1.7 | 6 | 4.85 | 168 | 25.000đ - 27.000đ |
4 | Thép ống mạ kẽm D21 | 1.9 | 6 | 5.37 | 168 | 24.000đ - 26.000đ |
5 | Thép ống mạ kẽm D21 | 2.1 | 6 | 5.87 | 168 | 24.000đ - 26.000đ |
6 | Thép ống mạ kẽm D21 | 2.3 | 6 | 6.36 | 168 | 24.000đ - 26.000đ |
7 | Thép ống mạ kẽm D21 | 2.6 | 6 | 7.08 | 168 | 24.000đ - 26.000đ |
8 | Thép ống mạ kẽm D21 | 2.77 | 6 | 7.47 | 168 | 24.000đ - 26.000đ |
9 | Ống mạ kẽm D27 | 1.6 | 6 | 6.01 | 113 | 25.000đ - 27.000đ |
10 | Ống mạ kẽm D27 | 1.7 | 6 | 6.36 | 113 | 25.000đ - 27.000đ |
11 | Ống mạ kẽm D27 | 1.9 | 6 | 7.06 | 113 | 24.000đ - 26.000đ |
12 | Ống mạ kẽm D27 HP | 2.1 | 6 | 7.74 | 113 | 24.000đ - 26.000đ |
13 | Ống mạ kẽm D27 HP | 2.3 | 6 | 8.41 | 113 | 24.000đ - 26.000đ |
14 | Ống mạ kẽm D27 HP | 2.6 | 6 | 9.39 | 113 | 24.000đ - 26.000đ |
15 | Ống mạ kẽm D27 | 2.87 | 6 | 10.25 | 113 | 24.000đ - 26.000đ |
16 | Thép ống mạ kẽm D34 | 1.6 | 6 | 7.67 | 80 | 25.000đ - 27.000đ |
17 | Thép ống mạ kẽm D34 | 1.7 | 6 | 8.12 | 80 | 25.000đ - 27.000đ |
18 | Thép ống mạ kẽm D34 | 1.9 | 6 | 9.02 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
19 | Ống mạ kẽm D34 HP | 2.1 | 6 | 9.91 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
20 | Thép ống mạ kẽm D34 | 2.3 | 6 | 10.79 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
21 | Thép ống mạ kẽm D34 | 2.6 | 6 | 12.08 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
22 | Thép ống mạ kẽm D34 | 2.9 | 6 | 13.35 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
23 | Thép ống mạ kẽm D34 | 3.2 | 6 | 14.58 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
24 | Thép ống mạ kẽm D34 | 3.38 | 6 | 15.31 | 80 | 24.000đ - 26.000đ |
25 | Ống thép kẽm D42 | 1.6 | 6 | 9.56 | 61 | 25.000đ - 27.000đ |
26 | Ống thép kẽm D42 | 1.7 | 6 | 10.14 | 61 | 25.000đ - 27.000đ |
27 | Ống thép kẽm D42 | 1.9 | 6 | 11.27 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
28 | Ống thép kẽm D42 | 2.1 | 6 | 12.4 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
29 | Ống thép kẽm D42 | 2.3 | 6 | 13.51 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
30 | Ống thép kẽm D42 | 2.6 | 6 | 15.16 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
31 | Ống thép kẽm D42 | 2.9 | 6 | 16.78 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
32 | Ống thép kẽm D42 | 3.2 | 6 | 18.37 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
33 | Ống thép kẽm D42 | 3.56 | 6 | 20.25 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
34 | Ống thép kẽm D42 | 4.85 | 6 | 26.66 | 61 | 24.000đ - 26.000đ |
35 | Thép ống mạ kẽm D49 | 1.6 | 6 | 11.22 | 52 | 25.000đ - 27.000đ |
36 | Thép ống mạ kẽm D49 | 1.7 | 6 | 11.9 | 52 | 25.000đ - 27.000đ |
37 | Thép ống mạ kẽm D49 | 1.9 | 6 | 13.24 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
38 | Thép ống mạ kẽm D49 | 2.1 | 6 | 14.57 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
39 | Thép ống mạ kẽm D49 | 2.3 | 6 | 15.89 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
40 | Thép ống mạ kẽm D49 | 2.5 | 6 | 17.2 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
41 | Thép ống mạ kẽm D49 HP | 2.9 | 6 | 19.78 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
42 | Thép ống mạ kẽm D49 HP | 3.2 | 6 | 21.69 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
43 | Thép ống mạ kẽm D49 HP | 3.6 | 6 | 24.18 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
44 | Thép ống mạ kẽm D49 HP | 3.68 | 6 | 24.68 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
45 | Thép ống mạ kẽm D49 | 4 | 6 | 26.63 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
46 | Thép ống mạ kẽm D49 | 5.08 | 6 | 33.01 | 52 | 24.000đ - 26.000đ |
47 | Thép ống mạ kẽm D60 | 1.8 | 6 | 15.5 | 37 | 25.000đ - 27.000đ |
48 | Thép ống mạ kẽm D60 | 2.1 | 6 | 17.99 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
49 | Thép ống mạ kẽm D60 | 2.3 | 6 | 19.64 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
50 | Thép ống mạ kẽm D60 | 2.5 | 6 | 21.27 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
51 | Thép ống mạ kẽm D60 | 2.6 | 6 | 22.08 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
52 | Thép ống mạ kẽm D60 | 2.9 | 6 | 24.5 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
53 | Thép ống mạ kẽm D60 | 3.2 | 6 | 26.89 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
54 | Thép ống mạ kẽm D60 | 3.6 | 6 | 30.04 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
55 | Thép ống mạ kẽm D60 | 3.91 | 6 | 32.45 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
56 | Thép ống mạ kẽm D60 | 4 | 6 | 33.15 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
57 | Thép ống mạ kẽm D60 | 4.5 | 6 | 36.96 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
58 | Thép ống mạ kẽm D60 | 5.54 | 6 | 44.64 | 37 | 24.000đ - 26.000đ |
59 | Thép ống mạ kẽm D76 | 1.8 | 6 | 19.76 | 27 | 25.000đ - 27.000đ |
60 | Thép ống mạ kẽm D76 | 2.1 | 6 | 22.96 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
61 | Thép ống mạ kẽm D76 | 2.3 | 6 | 25.08 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
62 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 2.5 | 6 | 27.19 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
63 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 2.7 | 6 | 29.28 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
64 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 2.9 | 6 | 31.37 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
65 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 3.2 | 6 | 34.47 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
66 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 3.6 | 6 | 38.57 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
67 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 4 | 6 | 42.62 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
68 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 4.5 | 6 | 47.61 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
69 | Thép ống mạ kẽm D76 HP | 5 | 6 | 52.53 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
70 | Ống thép mạ kẽm D73 | 5.16 | 6 | 51.8 | 27 | 24.000đ - 26.000đ |
71 | Ống mạ kẽm D90 | 2.1 | 6 | 27.31 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
72 | Ống mạ kẽm D90 | 2.3 | 6 | 29.85 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
73 | Ống mạ kẽm D90 | 2.5 | 6 | 32.37 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
74 | Ống mạ kẽm D90 | 2.7 | 6 | 34.88 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
75 | Ống mạ kẽm D90 | 2.9 | 6 | 37.38 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
76 | Ống mạ kẽm D90 | 3.18 | 6 | 40.85 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
77 | Ống mạ kẽm D90 Hòa phát | 3.2 | 6 | 41.1 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
78 | Ống mạ kẽm D90 Hòa phát | 3.6 | 6 | 46.02 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
79 | Ống mạ kẽm D90 Hòa phát | 3.96 | 6 | 50.42 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
80 | Ống mạ kẽm D90 | 4 | 6 | 50.9 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
81 | Ống mạ kẽm D90 | 4.2 | 6 | 53.32 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
82 | Ống mạ kẽm D90 | 4.4 | 6 | 55.73 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
83 | Ống mạ kẽm D90 | 4.5 | 6 | 56.93 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
84 | Ống mạ kẽm D90 | 4.78 | 6 | 60.28 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
85 | Ống mạ kẽm D90 | 5 | 6 | 62.89 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
86 | Ống mạ kẽm D90 | 5.49 | 6 | 68.65 | 24 | 24.000đ - 26.000đ |
87 | Thép ống mạ kẽm D114 | 2.5 | 6 | 41.25 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
88 | Thép ống mạ kẽm D114 | 2.7 | 6 | 44.47 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
89 | Thép ống mạ kẽm D114 | 2.9 | 6 | 47.67 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
90 | Thép ống mạ kẽm D114 | 3.18 | 6 | 52.15 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
91 | Thép ống mạ kẽm D114 | 3.2 | 6 | 52.46 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
92 | Thép ống mạ kẽm D114 | 3.6 | 6 | 58.81 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
93 | Thép ống mạ kẽm D114 | 3.96 | 6 | 64.48 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
94 | Thép ống mạ kẽm D114 | 4 | 6 | 65.11 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
95 | Thép ống mạ kẽm D114 | 4.2 | 6 | 68.24 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
96 | Thép ống mạ kẽm D114 | 4.4 | 6 | 71.36 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
97 | Thép ống mạ kẽm D114 | 4.5 | 6 | 72.91 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
98 | Thép ống mạ kẽm D114 | 4.6 | 6 | 74.46 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
99 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 4.78 | 6 | 77.25 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
100 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 5 | 6 | 80.64 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
101 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 5.5 | 6 | 88.3 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
102 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 5.56 | 6 | 89.21 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
103 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 6.02 | 6 | 96.19 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
104 | Thép ống mạ kẽm D114 HP | 6.35 | 6 | 101.15 | 16 | 24.000đ - 26.000đ |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào biến động của thị trường. Để nhận được báo giá chính xác và kịp thời nhất, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa
Bảng báo giá ống thép đen Hòa Phát
Bảng giá thép ống đen Hòa Phát mới nhất 11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | ||
1 | Ống đen D21 | 0.7 | 6 | 2.1 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
2 | Ống đen D21 | 0.8 | 6 | 2.39 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
3 | Ống đen D21 | 0.9 | 6 | 2.68 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
4 | Ống đen D21 | 1 | 6 | 2.96 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
5 | Ống đen D21 HP | 1.1 | 6 | 3.24 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
6 | Ống đen D21 HP | 1.2 | 6 | 3.52 | 168 | 20.000đ - 22.000đ |
7 | Ống đen D21 HP | 1.4 | 6 | 4.06 | 168 | 19.000đ - 21.000đ |
8 | Ống đen D21 HP | 1.5 | 6 | 4.33 | 168 | 19.000đ - 21.000đ |
9 | Ống đen D21 HP | 1.8 | 6 | 5.11 | 168 | 19.000đ - 21.000đ |
10 | Ống đen D21 HP | 2 | 6 | 5.62 | 168 | 17.000đ - 20.000đ |
11 | Ống đen D21 HP | 2.3 | 6 | 6.36 | 168 | 17.000đ - 20.000đ |
12 | Ống đen D21 HP | 2.5 | 6 | 6.84 | 168 | 17.000đ - 20.000đ |
13 | Ống đen D21 HP | 2.77 | 6 | 7.47 | 168 | 17.000đ - 20.000đ |
14 | Ống đen D27 | 0.8 | 6 | 3.1 | 113 | 20.000đ - 22.000đ |
15 | Ống đen D27 | 0.9 | 6 | 3.48 | 113 | 20.000đ - 22.000đ |
16 | Ống đen D27 | 1 | 6 | 3.85 | 113 | 20.000đ - 22.000đ |
17 | Ống đen D27 | 1.1 | 6 | 4.22 | 113 | 20.000đ - 22.000đ |
18 | Ống đen D27 | 1.2 | 6 | 4.58 | 113 | 20.000đ - 22.000đ |
19 | Ống đen D27 | 1.4 | 6 | 5.3 | 113 | 19.000đ - 21.000đ |
20 | Ống đen D27 | 1.5 | 6 | 5.66 | 113 | 19.000đ - 21.000đ |
21 | Ống đen D27 | 1.8 | 6 | 6.71 | 113 | 19.000đ - 21.000đ |
22 | Ống đen D27 | 2 | 6 | 7.4 | 113 | 17.000đ - 20.000đ |
23 | Ống đen D27 | 2.3 | 6 | 8.41 | 113 | 17.000đ - 20.000đ |
24 | Ống đen D27 | 2.5 | 6 | 9.06 | 113 | 17.000đ - 20.000đ |
25 | Ống đen D27 | 2.87 | 6 | 10.25 | 113 | 17.000đ - 20.000đ |
26 | Thép ống đen D34 HP | 1 | 6 | 4.88 | 80 | 20.000đ - 22.000đ |
27 | Thép ống đen D34 HP | 1.1 | 6 | 5.35 | 80 | 20.000đ - 22.000đ |
28 | Thép ống đen D34 HP | 1.2 | 6 | 5.82 | 80 | 20.000đ - 22.000đ |
29 | Thép ống đen D34 HP | 1.4 | 6 | 6.75 | 80 | 19.000đ - 21.000đ |
30 | Thép ống đen D34 HP | 1.5 | 6 | 7.21 | 80 | 19.000đ - 21.000đ |
31 | Thép ống đen D34 HP | 1.8 | 6 | 8.58 | 80 | 19.000đ - 21.000đ |
32 | Thép ống đen D34 HP | 2 | 6 | 9.47 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
33 | Thép ống đen D34 | 2.3 | 6 | 10.79 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
34 | Thép ống đen D34 | 2.5 | 6 | 11.65 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
35 | Thép ống đen D34 | 2.8 | 6 | 12.93 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
36 | Thép ống đen D34 | 3 | 6 | 13.76 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
37 | Thép ống đen D34 | 3.2 | 6 | 14.58 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
38 | Thép ống đen D34 | 3.38 | 6 | 15.31 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
39 | Thép ống đen D34 | 3.5 | 6 | 15.8 | 80 | 17.000đ - 20.000đ |
40 | Ống đen D42 | 1.1 | 6 | 6.66 | 61 | 20.000đ - 22.000đ |
41 | Ống đen D42 | 1.2 | 6 | 7.24 | 61 | 20.000đ - 22.000đ |
42 | Ống đen D42 | 1.4 | 6 | 8.41 | 61 | 19.000đ - 21.000đ |
43 | Ống đen D42 | 1.5 | 6 | 8.99 | 61 | 19.000đ - 21.000đ |
44 | Ống đen D42 | 1.8 | 6 | 10.71 | 61 | 19.000đ - 21.000đ |
45 | Ống đen D42 | 2 | 6 | 11.84 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
46 | Ống đen D42 | 2.3 | 6 | 13.51 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
47 | Ống đen D42 | 2.5 | 6 | 14.61 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
48 | Ống đen D42 | 2.8 | 6 | 16.24 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
49 | Ống đen D42 Hòa Phát | 3 | 6 | 17.31 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
50 | Ống đen D42 Hòa Phát | 3.2 | 6 | 18.37 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
51 | Ống đen D42 Hòa Phát | 3.5 | 6 | 19.94 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
52 | Ống đen D42 Hòa Phát | 3.56 | 6 | 20.25 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
53 | Ống đen D42 Hòa Phát | 3.8 | 6 | 21.48 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
54 | Ống đen D42 Hòa Phát | 4.85 | 6 | 26.66 | 61 | 17.000đ - 20.000đ |
55 | Ống đen D49 | 1.1 | 6 | 7.8 | 52 | 20.000đ - 22.000đ |
56 | Ống đen D49 | 1.2 | 6 | 8.49 | 52 | 20.000đ - 22.000đ |
57 | Ống đen D49 | 1.4 | 6 | 9.86 | 52 | 19.000đ - 21.000đ |
58 | Ống đen D49 | 1.5 | 6 | 10.54 | 52 | 19.000đ - 21.000đ |
59 | Ống đen D49 | 1.8 | 6 | 12.57 | 52 | 19.000đ - 21.000đ |
60 | Ống đen D49 | 2 | 6 | 13.91 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
61 | Ống đen D49 | 2.3 | 6 | 15.89 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
62 | Ống đen D49 | 2.5 | 6 | 17.2 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
63 | Ống đen D49 | 2.8 | 6 | 19.14 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
64 | Ống đen D49 | 3 | 6 | 20.42 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
65 | Ống đen D49 | 3.2 | 6 | 21.69 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
66 | Ống đen D49 | 3.5 | 6 | 23.56 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
67 | Ống đen D49 | 3.68 | 6 | 24.68 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
68 | Ống đen D49 | 3.8 | 6 | 25.42 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
69 | Ống đen D49 | 5.08 | 6 | 33.01 | 52 | 17.000đ - 20.000đ |
70 | Ống đen D60 Hòa Phát | 1.4 | 6 | 12.14 | 37 | 19.000đ - 21.000đ |
71 | Ống đen D60 Hòa Phát | 1.5 | 6 | 12.98 | 37 | 19.000đ - 21.000đ |
72 | Ống đen D60 Hòa Phát | 1.8 | 6 | 15.5 | 37 | 19.000đ - 21.000đ |
73 | Ống đen D60 Hòa Phát | 2 | 6 | 17.16 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
74 | Ống đen D60 | 2.3 | 6 | 19.64 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
75 | Ống đen D60 | 2.5 | 6 | 21.27 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
76 | Ống đen D60 | 2.8 | 6 | 23.7 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
77 | Ống đen D60 | 3 | 6 | 25.3 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
78 | Ống đen D60 | 3.2 | 6 | 26.89 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
79 | Ống đen D60 | 3.5 | 6 | 29.26 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
80 | Ống đen D60 | 3.8 | 6 | 31.6 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
81 | Ống đen D60 | 3.91 | 6 | 32.45 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
82 | Ống đen D60 | 4 | 6 | 33.15 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
83 | Ống đen D60 | 5.54 | 6 | 44.64 | 37 | 17.000đ - 20.000đ |
84 | Ống đen D76 | 1.5 | 6 | 16.54 | 27 | 19.000đ - 21.000đ |
85 | Ống đen D76 | 1.8 | 6 | 19.76 | 27 | 19.000đ - 21.000đ |
86 | Ống đen D76 | 2 | 6 | 21.9 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
87 | Ống đen D76 | 2.3 | 6 | 25.08 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
88 | Ống đen D76 | 2.5 | 6 | 27.19 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
89 | Ống đen D76 | 2.8 | 6 | 30.33 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
90 | Ống đen D76 | 3 | 6 | 32.41 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
91 | Ống đen D76 | 3.2 | 6 | 34.47 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
92 | Ống đen D76 | 3.5 | 6 | 37.55 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
93 | Ống đen D76 | 3.8 | 6 | 40.6 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
94 | Ống đen D76 | 4 | 6 | 42.62 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
95 | Ống đen D76 | 4.3 | 6 | 45.62 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
96 | Ống đen D76 | 4.5 | 6 | 47.61 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
97 | Thép ống đen Hòa Phát D73 | 5.16 | 6 | 51.8 | 27 | 17.000đ - 20.000đ |
98 | Ống đen D90 | 1.5 | 6 | 19.64 | 24 | 19.000đ - 21.000đ |
99 | Ống đen D90 | 1.8 | 6 | 23.49 | 24 | 19.000đ - 21.000đ |
100 | Ống đen D90 | 2 | 6 | 26.04 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
101 | Ống đen D90 | 2.3 | 6 | 29.85 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
102 | Ống đen D90 | 2.5 | 6 | 32.37 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
103 | Ống đen D90 | 2.8 | 6 | 36.13 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
104 | Ống đen D90 | 3 | 6 | 38.62 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
105 | Ống đen D90 | 3.18 | 6 | 40.85 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
106 | Ống đen D90 | 3.2 | 6 | 41.1 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
107 | Ống đen D90 | 3.5 | 6 | 44.8 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
108 | Ống đen D90 | 3.8 | 6 | 48.47 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
109 | Ống đen D90 | 3.96 | 6 | 50.42 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
110 | Ống đen D90 | 4 | 6 | 50.9 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
111 | Ống đen D90 | 4.3 | 6 | 54.53 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
112 | Ống đen D90 | 4.5 | 6 | 56.93 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
113 | Ống đen D90 | 4.78 | 6 | 60.28 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
114 | Ống đen D90 | 5 | 6 | 62.89 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
115 | Ống đen D90 | 5.49 | 6 | 68.65 | 24 | 17.000đ - 20.000đ |
116 | Ống đen D114 HP | 1.8 | 6 | 29.88 | 16 | 19.000đ - 21.000đ |
117 | Ống đen D114 HP | 2 | 6 | 33.15 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
118 | Ống đen D114 HP | 2.3 | 6 | 38.01 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
119 | Ống đen D114 HP | 2.5 | 6 | 41.25 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
120 | Ống đen D114 HP | 2.8 | 6 | 46.07 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
121 | Ống đen D114 | 3 | 6 | 49.27 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
122 | Ống đen D114 | 3.18 | 6 | 52.15 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
123 | Ống đen D114 | 3.2 | 6 | 52.46 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
124 | Ống đen D114 | 3.5 | 6 | 57.23 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
125 | Ống đen D114 | 3.8 | 6 | 61.96 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
126 | Ống đen D114 | 3.96 | 6 | 64.48 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
127 | Ống đen D114 | 4 | 6 | 65.11 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
128 | Ống đen D114 | 4.3 | 6 | 69.8 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
129 | Ống đen D114 | 4.5 | 6 | 72.91 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
130 | Ống đen D114 | 4.78 | 6 | 77.25 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
131 | Ống đen D114 | 5 | 6 | 80.64 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
132 | Ống đen D114 | 5.56 | 6 | 89.21 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
133 | Ống đen D114 | 6 | 6 | 95.88 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
134 | Ống đen D114 | 6.02 | 6 | 96.19 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
135 | Ống đen D114 | 6.35 | 6 | 101.15 | 16 | 17.000đ - 20.000đ |
Bảng báo giá thép ống đen Hòa Phát có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào biến động của thị trường. Để nhận được báo giá chính xác và kịp thời nhất, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa
Bảng báo giá ống thép cở lớn Hòa Phát
Bảng giá ống thép cở lớn Hòa Phát Từ D141 đến D325 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | ||
1 | Ống thép D141 HP | 3.96 | 6 | 80.3 | 16 | 17.000đ - 25.500đ |
2 | Ống thép D141 HP | 4.78 | 6 | 96.35 | 16 | 17.000đ - 25.500đ |
3 | Ống thép D141 HP | 5.16 | 6 | 103.72 | 16 | 17.000đ - 25.500đ |
4 | Ống thép D141 HP | 5.56 | 6 | 111.43 | 16 | 17.000đ - 25.500đ |
5 | Ống thép D141 HP | 6.55 | 6 | 130.31 | 16 | 17.000đ - 25.500đ |
6 | Ống thép D168 | 3.96 | 6 | 96.12 | 10 | 17.000đ - 25.500đ |
7 | Ống thép D168 | 4.78 | 6 | 115.44 | 10 | 17.000đ - 25.500đ |
8 | Ống thép D168 | 5.16 | 6 | 124.33 | 10 | 17.000đ - 25.500đ |
9 | Ống thép D168 | 5.56 | 6 | 133.64 | 10 | 17.000đ - 25.500đ |
10 | Ống thép D168 | 6.35 | 6 | 151.89 | 10 | 17.000đ - 25.500đ |
11 | Ống thép cở lớn D219 | 3.96 | 6 | 126 | 7 | 17.000đ - 25.500đ |
12 | Ống thép cở lớn D219 | 4.78 | 6 | 151.52 | 7 | 17.000đ - 25.500đ |
13 | Ống thép cở lớn D219 | 5.16 | 6 | 163.27 | 7 | 17.000đ - 25.500đ |
14 | Ống thép cở lớn D219 | 5.56 | 6 | 175.6 | 7 | 17.000đ - 25.500đ |
15 | Ống thép cở lớn D219 | 6.35 | 6 | 199.81 | 7 | 17.000đ - 25.500đ |
16 | Ống thép cở lớn D273 | 4.78 | 6 | 189.71 | 3 | 19.000đ - 28.000đ |
17 | Ống thép cở lớn D273 | 5.16 | 6 | 204.5 | 3 | 19.000đ - 28.000đ |
18 | Ống thép cở lớn D273 | 5.56 | 6 | 220.02 | 3 | 19.000đ - 28.000đ |
19 | Ống thép cở lớn D273 | 6.35 | 6 | 250.55 | 3 | 19.000đ - 28.000đ |
20 | Ống thép cở lớn D325 HP | 5.16 | 6 | 244.2 | 1 | 19.000đ - 28.000đ |
21 | Ống thép cở lớn D325 HP | 5.56 | 6 | 262.81 | 1 | 19.000đ - 28.000đ |
22 | Ống thép cở lớn D325 HP | 6.35 | 6 | 299.4 | 1 | 19.000đ - 28.000đ |
23 | Ống thép cở lớn D325 HP | 7.92 | 6 | 371.59 | 1 | 19.000đ - 28.000đ |
Bảng báo giá thép ống cở lớn Hòa Phát có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào biến động của thị trường. Để nhận được báo giá chính xác và kịp thời nhất, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát siêu dày độ dày từ 4mm đến 6mm
Bảng giá thép ống Hòa Phát siêu dày mới nhất 11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | Chiều dài | Trọng lượng | Quy cách đóng bó | Giá kham khảo |
(mm) | (mm) | (kg) | (cây/bó) | (vnd/kg) | ||
1 | Thép ống dày D42.2 | 4 | 6 | 22.61 | 61 | 17.000đ - 25.000đ |
2 | Thép ống dày D42.3 | 4.2 | 6 | 23.62 | 61 | 17.000đ - 25.000đ |
3 | Thép ống dày D42.4 | 4.5 | 6 | 25.1 | 61 | 17.000đ - 25.000đ |
4 | Thép ống siêu dày D48.1 | 4 | 6 | 26.1 | 52 | 17.000đ - 25.000đ |
5 | Thép ống siêu dày D48.2 | 4.2 | 6 | 27.28 | 52 | 17.000đ - 25.000đ |
6 | Thép ống siêu dày D48.3 | 4.5 | 6 | 29.03 | 52 | 17.000đ - 25.000đ |
7 | Thép ống siêu dày D48.4 | 4.8 | 6 | 30.75 | 52 | 17.000đ - 25.000đ |
8 | Thép ống siêu dày D48.5 | 5 | 6 | 31.89 | 52 | 17.000đ - 25.000đ |
9 | Thép ống dày D59.9 HP | 4 | 6 | 33.09 | 37 | 17.000đ - 25.000đ |
10 | Thép ống dày D59.9 HP | 4.2 | 6 | 34.62 | 37 | 17.000đ - 25.000đ |
11 | Thép ống dày D59.9 HP | 4.5 | 6 | 36.89 | 37 | 17.000đ - 25.000đ |
12 | Thép ống dày D59.9 HP | 4.8 | 6 | 39.13 | 37 | 17.000đ - 25.000đ |
13 | Thép ống dày D59.9 HP | 5 | 6 | 40.62 | 37 | 17.000đ - 25.000đ |
14 | Thép ống dày D75.6 | 4 | 6 | 42.38 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
15 | Thép ống dày D75.7 | 4.2 | 6 | 44.37 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
16 | Thép ống dày D75.8 | 4.5 | 6 | 47.34 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
17 | Thép ống dày D75.9 | 4.8 | 6 | 50.29 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
18 | Thép ống dày D75.10 | 5 | 6 | 52.23 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
19 | Thép ống dày D75.11 | 5.2 | 6 | 54.17 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
20 | Thép ống dày D75.12 | 5.5 | 6 | 57.05 | 27 | 17.000đ - 25.000đ |
21 | Thép ống dày D88.3 HP | 4 | 6 | 49.9 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
22 | Thép ống dày D88.3 HP | 4.2 | 6 | 52.27 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
23 | Thép ống dày D88.3 HP | 4.5 | 6 | 55.8 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
24 | Thép ống dày D88.3 HP | 4.8 | 6 | 59.31 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
25 | Thép ống dày D88.3 HP | 5 | 6 | 61.63 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
26 | Thép ống dày D88.3 HP | 5.2 | 6 | 63.94 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
27 | Thép ống dày D88.3 HP | 5.5 | 6 | 67.39 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
28 | Thép ống dày D88.3 HP | 6 | 6 | 73.07 | 24 | 17.000đ - 25.000đ |
29 | Thép ống dày D113.5 | 4 | 6 | 64.81 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
30 | Thép ống dày D113.6 | 4.2 | 6 | 67.93 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
31 | Thép ống dày D113.7 | 4.5 | 6 | 72.58 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
32 | Thép ống dày D113.8 | 4.8 | 6 | 77.2 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
33 | Thép ống dày D113.9 | 5 | 6 | 80.27 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
34 | Thép ống dày D113.10 | 5.2 | 6 | 83.33 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
35 | Thép ống dày D113.11 | 5.5 | 6 | 87.89 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
36 | Thép ống dày D113.12 | 6 | 6 | 95.44 | 16 | 17.000đ - 25.000đ |
Bảng báo giá thép ống siêu dày Hòa Phát có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào biến động của thị trường. Để nhận được báo giá chính xác và kịp thời nhất, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa
Tải ngay file PDF Báo giá và bảng quy cách tiêu chuẩn ống thép Hòa Phát mới nhất: Tại đây.
Tại sao quý khách nên chọn ống thép Hòa Phát?
Ống thép tròn Hòa Phát nổi bật với chất lượng vượt trội và nhiều ưu điểm đáng chú ý, khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình xây dựng:
- Chất lượng vượt trội: Được chế tạo từ nguyên liệu thép cao cấp, ống thép tròn Hòa Phát mang lại độ bền vững và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm chịu được tác động khắc nghiệt từ thời tiết và môi trường, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện.
- Công nghệ sản xuất tiên tiến: Hòa Phát ứng dụng dây chuyền công nghệ hiện đại nhất trong quá trình sản xuất, giúp tối ưu hóa chất lượng sản phẩm. Quy trình sản xuất tiên tiến không chỉ cải thiện độ dẻo dai mà còn giảm thiểu nguy cơ rỉ sét, mang đến cho khách hàng sản phẩm đáng tin cậy nhất.
- Ứng dụng đa dạng: Từ các công trình dân dụng như nhà ở đến những dự án lớn như khu công nghiệp và hệ thống cấp thoát nước, ống thép tròn Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, luôn đảm bảo độ an toàn và ổn định cho mọi dự án.
- Giá cả cạnh tranh: Không chỉ nổi bật với chất lượng, ống thép Hòa Phát còn được cung cấp với mức giá hợp lý, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cho công trình.
- Đa dạng sản phẩm: Với nhiều kích thước từ DN21 đến DN325 và độ dày từ 0.7mm đến 7.92mm, ống thép tròn Hòa Phát có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu thiết kế, từ những ứng dụng dân dụng đến công nghiệp phức tạp.
- Thay thế hàng nhập khẩu: Hòa Phát tự hào là thương hiệu Việt Nam góp phần quan trọng trong việc thay thế hàng nhập khẩu, hỗ trợ phát triển hạ tầng quốc gia trong các dự án giao thông, cầu cống và hệ thống ống dẫn.
- Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: Sản phẩm ống thép tròn Hòa Phát đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt như ASTM A53, TCVN 3783-83, BS 1387:1985 và TCCS 01:2016/OTHP, cam kết chất lượng và độ tin cậy cho từng sản phẩm.
- Tính thẩm mỹ và tiện ích: Bề mặt sáng bóng, không cần bảo trì của ống thép tròn Hòa Phát không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình, phù hợp với nhiều không gian thi công khác nhau.
Tìm hiểu ngay: Chứng chỉ CO CQ Thép Hòa Phát
Giới thiệu về Tập đoàn Hòa Phát
Tập đoàn Hòa Phát là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thép, nổi bật với các sản phẩm ống thép tròn chất lượng cao. Được thành lập vào năm 1992, Hòa Phát đã không ngừng phát triển, từ một công ty nhỏ với vốn điều lệ ban đầu khiêm tốn đến nay đã vươn lên với tổng vốn gần 30.000 tỷ đồng, cùng với hệ thống nhà máy hiện đại và các chi nhánh phân phối trên toàn quốc.
Tập đoàn Hòa Phát không chỉ là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất trong nước mà còn chiếm lĩnh thị trường xuất khẩu, cung cấp sản phẩm cho nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Với sản lượng ống thép tròn và các sản phẩm thép khác đạt hàng trăm ngàn tấn mỗi tháng, Hòa Phát tự hào mang đến cho khách hàng những giải pháp xây dựng bền vững và chất lượng.
Dưới sự lãnh đạo của ông Trần Đình Long, Chủ tịch Tập đoàn, Hòa Phát cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm ống thép tròn với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về chất lượng và kỹ thuật. Hòa Phát luôn chú trọng đến sự đổi mới trong công nghệ sản xuất, đảm bảo mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.
Các sản phẩm chủ lực của Hòa Phát:
- Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: Sản phẩm này được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, giúp chống gỉ sét tối ưu, đặc biệt phù hợp cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt.
- Ống thép tôn mạ kẽm: Với chất lượng mạ kẽm cao cấp, ống thép này lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài.
- Ống thép đen hàn: Đây là dòng ống thép không mạ, phổ biến trong xây dựng nhờ giá thành hợp lý và khả năng chịu lực tốt.
- Ống thép cỡ lớn: Đáp ứng nhu cầu các công trình quy mô lớn, dòng ống này phù hợp với hệ thống dẫn nước và khí, với kích thước đường kính vượt trội.
- Ống thép siêu dày: Được thiết kế với độ dày cao, sản phẩm này có khả năng chịu lực lớn và thích hợp cho những môi trường áp lực nặng.
Tập đoàn Hòa Phát luôn giữ vững cam kết về chất lượng và dịch vụ, không ngừng nâng cao tiêu chuẩn trong từng sản phẩm, mang đến cho khách hàng những giải pháp xây dựng và công nghiệp đáng tin cậy, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành thép Việt Nam và quốc tế.
Mời quý khách xem thêm: Catalogue ống thép Hòa Phát PDF mới nhất 2024
Cách nhận diện sản phẩm thép ống Hòa Phát chính hãng
Để nhận diện sản phẩm thép ống Hòa Phát chính hãng và tránh mua phải hàng kém chất lượng, có thể dựa vào những đặc điểm sau:
- Tem đầu ống: Mỗi sản phẩm ống thép Hòa Phát đều có tem nhãn đi kèm ở đầu ống, thể hiện rõ thông tin như mã sản phẩm, kích thước, tiêu chuẩn sản xuất, và logo của Hòa Phát. Tem nhãn này cần được kiểm tra kỹ, nếu thấy có dấu hiệu nhòe, thiếu sót thông tin, hoặc chữ in không sắc nét, có thể đó là hàng giả hoặc kém chất lượng.
- Khóa đai có dập chữ nổi Hòa Phát: Đặc điểm nhận dạng tiếp theo là khóa đai trên các bó ống thép. Hòa Phát dập nổi chữ “Hòa Phát” lên phần khóa đai để đảm bảo sản phẩm của mình được nhận diện dễ dàng. Nếu khóa đai không có chữ nổi “Hòa Phát” hoặc dập không rõ ràng, đó có thể là dấu hiệu của sản phẩm không đạt chuẩn.
- Chữ điện tử in trên thanh ống: Ống thép Hòa Phát chính hãng có dòng chữ in điện tử sắc nét trên thân ống, thể hiện các thông tin quan trọng như thương hiệu, kích thước, tiêu chuẩn. Hãy kiểm tra xem dòng chữ có in rõ ràng và đồng đều không; nếu chữ mờ, không đều hoặc dễ bị phai, có thể đây là sản phẩm không chính hãng.
- Bề mặt ống: Ống thép Hòa Phát có bề mặt nhẵn, mịn, không có gỉ sét hoặc dấu hiệu rỗ. Hàng kém chất lượng thường có bề mặt kém thẩm mỹ, gỉ sét hoặc không đều màu, điều này ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm.
- Nút bịt đầu ống: Các ống thép Hòa Phát chính hãng thường có nút bịt ở đầu ống nhằm bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Nút bịt này được làm chắc chắn và phù hợp với đường kính ống. Nếu đầu ống không có nút bịt hoặc nút bịt không khít, đây có thể là dấu hiệu của sản phẩm kém chất lượng.
Sắt Thép Biên Hòa: Đại lý phân phối Ống Thép Hòa Phát chính hãng
Khách hàng hoàn toàn có thể tin tưởng khi mua sắt hộp, ống sắt Hòa Phát chất lượng cao tại Thép Biên Hòa, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối sắt thép Hòa Phát. Chúng tôi cam kết:
- Sắt Thép Biên Hòa là đại lý ủy quyền chính thức của Tập đoàn Hòa Phát, chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép mạ kẽm với chất lượng vượt trội cùng nhiều ưu đãi giá hấp dẫn.
- Tất cả các sản phẩm Hòa Phát đều có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, tem nhãn và tiêu chuẩn chất lượng. Điều này đảm bảo rằng quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và tính pháp lý của sản phẩm.
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm, hỗ trợ quý khách chọn lựa sản phẩm sắt thép phù hợp nhất với nhu cầu và mục đích sử dụng.
- Chúng tôi có khả năng đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng, dù lớn hay nhỏ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quý khách.
- Dịch vụ vận chuyển đơn hàng được thực hiện nhanh chóng với chi phí tối ưu nhất.
Chúng tôi cũng cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho những đơn hàng lớn, kèm theo chính sách hoa hồng cho các khách hàng giới thiệu. Thông tin chi tiết về bảng giá sắt hộp Hòa Phát và giá ống thép Hòa Phát sẽ hỗ trợ quý khách trong việc tìm hiểu sản phẩm. Nếu quý khách có nhu cầu mua sắm hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với Sắt Thép Biên Hòa để nhận nhiều ưu đãi và hỗ trợ tốt nhất từ chúng tôi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
- Email: [email protected].
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360.
- Website: satthepbienhoa.vn