Van Cầu
Van Cầu
Van Cầu
Van Cầu
Van cầu là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, dùng để điều tiết dòng chảy chính xác. Với thiết kế đặc biệt, van cầu được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, công nghiệp hóa chất, dầu khí và hệ thống hơi nóng. Vậy van cầu có cấu tạo ra sao? Những loại van nào đang phổ biến trên thị trường?
Bài viết dưới đây sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025.
Van cầu là gì?
Van cầu, hay còn gọi là van chữ ngã hoặc van yên ngựa, là thiết bị chuyên dùng để điều chỉnh hoặc đóng/mở dòng chảy trong hệ thống đường ống. Tên tiếng Anh của loại van này là Globe Valve.
Van có thiết kế đặc biệt với đĩa van di chuyển lên xuống thông qua tay điều khiển, giúp dòng chảy lưu thông theo hình chữ “Z” và chỉ theo một hướng cố định. Cái tên "van cầu" xuất phát từ hình dạng bầu tròn của thân van, trong đó hai nửa thân van được kết nối với nhau tạo nên một khoang chứa lưu chất.
Cấu tạo của van cầu
Van cầu được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy của môi chất. Dưới đây là những thành phần chính giúp van vận hành hiệu quả:
- Thân van: Đóng vai trò là bộ khung chính, nơi kết nối các bộ phận khác để tạo thành một thể thống nhất. Nó được chế tạo từ nhiều vật liệu như gang, thép, đồng hoặc inox, đảm bảo khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và chống ăn mòn tốt.
- Trục van: Có nhiệm vụ truyền lực từ bộ phận điều khiển đến đĩa van. Khi xoay tay vặn hoặc kích hoạt bộ truyền động, trục van sẽ di chuyển lên xuống, giúp đĩa van đóng/mở để kiểm soát dòng chảy. Tùy theo môi trường hoạt động, trục van có thể được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim có độ bền cao.
- Đĩa van: Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất, quyết định quá trình đóng/mở và điều tiết dòng chảy. Để đảm bảo độ bền, đĩa van thường được làm từ vật liệu cứng, có khả năng chịu mài mòn và ăn mòn cao.
- Gioăng làm kín: Giúp ngăn chặn sự rò rỉ giữa các bộ phận, giúp van hoạt động ổn định mà không bị thất thoát lưu chất. Tùy theo đặc tính của môi chất và điều kiện làm việc, gioăng có thể được làm từ cao su, PTFE (Teflon) hoặc các vật liệu chịu nhiệt khác.
- Nắp van: Là bộ phận bảo vệ trục van, đồng thời giúp gia cố và làm kín thân van. Nó có thể được tháo rời để bảo trì hoặc thay thế các bộ phận bên trong.
- Bộ phận truyền động: Có thể hoạt động thủ công hoặc tự động. Với hệ thống nhỏ hoặc áp suất thấp, van thường được điều khiển bằng tay quay. Trong khi đó, các hệ thống lớn hoặc yêu cầu tự động hóa thường sử dụng thiết bị truyền động điện hoặc khí nén để vận hành nhanh chóng và chính xác.
Nguyên lý hoạt động của van cầu
Van cầu vận hành dựa trên cơ chế di chuyển tuyến tính của đĩa van để kiểm soát dòng chảy. Khi tác động lực lên bộ phận điều khiển, chẳng hạn như xoay tay quay hoặc kích hoạt bộ truyền động, trục van sẽ di chuyển theo phương thẳng đứng, kéo theo đĩa van lên hoặc xuống.
Ở trạng thái đóng, đĩa van ép chặt vào bề mặt làm kín, ngăn hoàn toàn dòng chảy của lưu chất. Ngược lại, khi đĩa van được nâng lên khỏi bề mặt này, dòng chảy bắt đầu được mở, và người vận hành có thể điều chỉnh lưu lượng bằng cách thay đổi độ mở của van.
Phân loại van cầu
Van cầu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Phân loại theo kiểu kết nối
- Van cầu ren: Đây là loại van có đầu kết nối dạng ren, phù hợp với các hệ thống đường ống nhỏ (thường dưới 2 inch). Van có thể sử dụng nhiều tiêu chuẩn ren khác nhau như G, NPT, BSP… giúp đảm bảo khả năng lắp đặt linh hoạt trong nhiều hệ thống khác nhau.
- Van cầu bích: Van cầu bích được thiết kế với mặt bích để kết nối với đường ống, đảm bảo độ kín nhờ lớp gasket. Các tiêu chuẩn mặt bích phổ biến gồm ANSI, JIS, BS, DIN… Loại van này thường được sử dụng cho các hệ thống có kích thước lớn, nhưng cũng có trường hợp dùng cho kích thước nhỏ theo yêu cầu đặc biệt.
- Van cầu hàn: Van cầu hàn là loại van được gắn cố định vào đường ống bằng phương pháp hàn, đảm bảo kết nối chắc chắn và hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ. Dựa vào kiểu hàn, loại van này có thể chia thành hàn lồng và hàn đối đầu, thường áp dụng trong những hệ thống ít cần tháo lắp hoặc có yêu cầu chịu áp suất cao.
Phân loại theo hình dạng và hướng dòng chảy
- Van cầu dạng chữ Z: Loại van này được thiết kế với dòng chảy đi theo hình chữ "Z". Đĩa van di chuyển lên xuống theo phương thẳng đứng, điều khiển bằng tay quay hoặc bộ truyền động. Đây là kiểu van phổ biến nhất, thường được dùng cho các hệ thống có dòng chảy ổn định theo một hướng nhất định.
- Van cầu góc (dạng chữ R): Là dòng van được thiết kế đặc biệt với cổng vào và cổng ra nằm vuông góc nhau, giúp thay đổi hướng dòng chảy. Do đặc điểm này, áp suất dòng chảy thường giảm nhiều hơn so với van cầu dạng chữ Z. Loại van này thường được ứng dụng trong các hệ thống cần điều hướng dòng chảy mà không cần thêm phụ kiện góc nối.
- Van cầu chữ Y (van cầu xiên): Là dòng van cầu này có thiết kế đặc biệt với trục van nghiêng khoảng 45° so với trục ống. Nhờ thiết kế này, van giúp giảm tổn thất áp suất và hạn chế hiện tượng búa nước, phù hợp với các hệ thống áp suất cao. Van cầu chữ Y cũng được đánh giá cao về độ bền và khả năng bảo trì dễ dàng.
Phân loại theo phương pháp vận hành
- Van cầu điều khiển bằng tay: Đây là loại van phổ biến nhất, hoạt động dựa trên lực tác động trực tiếp từ người vận hành thông qua tay quay. Khi tay quay được xoay, trục van di chuyển lên xuống, điều chỉnh vị trí của đĩa van để kiểm soát dòng chảy. Do yêu cầu thao tác thủ công, loại van này cần được lắp đặt tại vị trí dễ tiếp cận để thuận tiện vận hành.
- Van cầu điều khiển bằng điện: Loại van cầu này được trang bị bộ truyền động điện, giúp tự động hóa quá trình đóng/mở mà không cần thao tác trực tiếp. Khi cấp điện, bộ điều khiển sẽ tác động lên trục van, khiến đĩa van di chuyển lên xuống theo nguyên lý tương tự như vận hành bằng tay. Van cầu điện thích hợp cho những vị trí khó tiếp cận, cần đóng mở nhanh hoặc yêu cầu kiểm soát từ xa. Tuy nhiên, do sử dụng nguồn điện nên cần có biện pháp an toàn, đặc biệt trong môi trường dễ cháy nổ như ngành dầu khí, hóa chất hoặc lò hơi.
- Van cầu điều khiển bằng khí nén: Là dòng van này sử dụng bộ truyền động khí nén thay thế thao tác thủ công. Áp suất khí nén tác động lên bộ điều khiển, giúp trục van di chuyển và điều chỉnh trạng thái của đĩa van. Van cầu khí nén thường được dùng trong các hệ thống tự động hóa, đặc biệt là những khu vực có điều kiện khắc nghiệt hoặc yêu cầu an toàn cao như bồn chứa nhiên liệu, hệ thống hơi nóng hoặc môi trường độc hại. Để vận hành, hệ thống cần có nguồn cung cấp khí nén ổn định.
Phân loại van cầu theo chất liệu chế tạo
- Van cầu thép: Được sản xuất từ thép đúc hoặc thép rèn, có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thích hợp cho các hệ thống công nghiệp nặng, nhà máy nhiệt điện, dầu khí, và hơi nóng.
- Van cầu gang: Là dòng van có đặc tính dẻo dai, khả năng giảm rung và chịu được môi trường ăn mòn nhẹ. Đây là loại van phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải và các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhẹ.
- Van cầu đồng: Đây là mẫu van khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt phù hợp với hệ thống nước sạch, hệ thống hơi hoặc các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế. Loại van này thường có kích thước nhỏ và sử dụng trong các hệ thống áp suất thấp đến trung bình.
- Van cầu inox: Được chế tạo từ thép không gỉ (SUS201, SUS304, SUS316), có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội. Loại van này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và các môi trường có điều kiện làm việc khắc nghiệt như nước biển, hóa chất ăn mòn hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Ưu và nhược điểm của van cầu
Ưu điểm
- Van có thiết kế đơn giản, thuận tiện cho việc lắp đặt và sử dụng.
- Khả năng điều tiết lưu lượng chính xác, phù hợp với hệ thống yêu cầu kiểm soát tốt dòng chảy.
- Cơ chế ép trực tiếp lên đĩa van giúp van đóng chặt hơn, giảm thiểu tối đa tình trạng rò rỉ lưu chất so với nhiều loại van khác.
- Khi được sử dụng đều đặn, van có độ bền cao, ít bị hư hỏng hoặc ăn mòn.
- Có nhiều thiết kế phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau, có thể kết hợp với các bộ điều khiển tự động để nâng cao hiệu suất vận hành.
Nhược điểm
- So với một số loại van khác, van cầu có giá cao hơn do thiết kế phức tạp và vật liệu chế tạo thường có độ bền cao.
- Dòng chảy khi đi qua van bị chuyển hướng, dẫn đến tình trạng giảm áp suất và hiệu suất dòng chảy có thể bị ảnh hưởng.
- Đối với các kích thước lớn, cần một lực đáng kể để mở van, đặc biệt với các hệ thống áp suất cao.
- Van cầu thường có kết cấu nặng và cồng kềnh hơn so với các loại van khác cùng kích thước.
- Khi dòng chảy va đập mạnh vào đĩa van và ghế van, có thể tạo bọt khí và gây ra hiện tượng ăn mòn xâm thực, làm giảm tuổi thọ của van nếu không được bảo trì đúng cách.
Báo giá van cầu cập nhập mới nhất 2025
Sắt Thép Hiên Hòa gửi đến quý khách bảng giá van cầu mới nhất, bao gồm các dòng sản phẩm như van cầu gang, van cầu đồng, van cầu inox và van cầu thép. Lưu ý: Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và chính sách từ nhà sản xuất. Để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ ngay 0946 90 6363 hoặc 0945 90 6363. Sắt Thép Hiên Hòa luôn sẵn sàng phục vụ quý khách!
Giá van cầu ren mới nhất hôm nay
Bảng giá van cầu ren | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Quy cách | Đơn giá van cầu đồng | Đơn giá van cầu thép | Đơn giá van cầu inox | |
DN | INCH | (Đồng / Sản phẩm) | (Đồng / Sản phẩm) | (Đồng / Sản phẩm) | |
1 | 15 | 1/2 | 110.000đ - 140.000đ | 110.000đ - 240.000đ | 210.000đ - 340.000đ |
2 | 20 | 3/4 | 170.000đ - 210.000đ | 170.000đ - 310.000đ | 270.000đ - 410.000đ |
3 | 25 | 1 | 210.000đ - 240.000đ | 210.000đ - 340.000đ | 310.000đ - 440.000đ |
4 | 32 | 1 1/4 | 380.000đ - 440.000đ | 380.000đ - 540.000đ | 480.000đ - 640.000đ |
5 | 40 | 1 1/2 | 510.000đ - 620.000đ | 510.000đ - 720.000đ | 610.000đ - 820.000đ |
6 | 50 | 2 | 750.000đ - 900.000đ | 750.000đ - 1.000.000đ | 850.000đ - 1.100.000đ |
Giá van cầu mặt bích đầy đủ quy cách
Bảng giá van cầu mặt bích | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Quy cách | Đơn giá van cầu gang | Đơn giá van cầu thép | Đơn giá van cầu inox | |
DN | INCH | (Đồng / Sản phẩm) | (Đồng / Sản phẩm) | (Đồng / Sản phẩm) | |
1 | 15 | 1/2 | 500.000đ - 600.000đ | 1.500.000đ - 1.900.000đ | 1.200.000đ - 1.400.000đ |
2 | 20 | 3/4 | 550.000đ - 650.000đ | 1.750.000đ - 2.350.000đ | 1.300.000đ - 1.500.000đ |
3 | 25 | 1 | 650.000đ - 750.000đ | 1.800.000đ - 2.450.000đ | 1.400.000đ - 1.600.000đ |
4 | 32 | 1 1/4 | 900.000đ - 1.000.000đ | 2.100.000đ - 2.600.000đ | 1.550.000đ - 1.900.000đ |
5 | 40 | 1 1/2 | 1.000.000đ - 1.100.000đ | 2.700.000đ - 3.200.000đ | 1.800.000đ - 2.100.000đ |
6 | 50 | 2 | 1.400.000đ - 1.600.000đ | 3.300.000đ - 3.800.000đ | 2.000.000đ - 2.400.000đ |
7 | 65 | 2 1/2 | 1.800.000đ - 2.100.000đ | 4.700.000đ - 5.300.000đ | 2.800.000đ - 3.100.000đ |
8 | 80 | 3 | 2.500.000đ - 2.700.000đ | 5.600.000đ - 6.200.000đ | 3.800.000đ - 4.500.000đ |
9 | 100 | 4 | 3.100.000đ - 3.500.000đ | 8.800.000đ - 9.700.000đ | 8.800.000đ - 9.900.000đ |
10 | 125 | 5 | 5.000.000đ - 5.400.000đ | 13.000.000đ - 14.500.000đ | 10.000.000đ - 11.000.000đ |
11 | 150 | 6 | 7.000.000đ - 8.000.000đ | 16.000.000đ - 19.000.000đ | Đang cập nhập |
12 | 200 | 8 | 10.000.000đ - 13.000.000đ | Đang cập nhập | Đang cập nhập |
Bài viết trên đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về van cầu, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động cho đến các loại phổ biến trên thị trường. Với những thông tin chi tiết này, hy vọng quý khách có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu quả vận hành và tăng tuổi thọ hệ thống.
Nếu cần tư vấn thêm hoặc cập nhật bảng giá mới nhất năm 2025, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa qua hotline 0946 90 6363 hoặc 0945 90 6363 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm!
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
- Fanpage: facebook.com/congtylocthien
- Email: [email protected]
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
- Website: satthepbienhoa.vn