Để giúp quý khách lựa chọn đúng loại thép tấm với mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay biến động mạnh theo chủng loại, độ dày và quy cách, Sắt Thép Biên Hòa xin giới thiệu bảng giá thép tấm mới nhất ngày 26/07/2025. Bảng giá được cập nhật chính xác và nhanh chóng, phù hợp cho các lĩnh vực xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng.

Bảng giá thép tấm SS400

Thép tấm SS400


Bảng giá thép tấm mạ kẽm

Thép tấm mạ kẽm


Bảng báo giá thép tấm gân

Thép tấm gân

13.000đ - 18.000đ

Thép tấm

Thép tấm 1 ly

13.000đ - 21.000đ

Thép tấm

Thép tấm 2 ly

14.500đ - 22.000đ

Thép tấm

Thép tấm 3 ly


Bảng báo giá thép tấm cập nhập 02/08/2025

Nhằm hỗ trợ quý khách hàng dễ dàng theo dõi và lựa chọn đúng loại thép tấm với mức giá phù hợp, Sắt Thép Biên Hòa xin trân trọng gửi đến bảng giá thép tấm mới nhất ngày 02/08/2025. Bảng giá được cập nhật thường xuyên, bao gồm các loại:

  • SS400, Q235B, A36 (thép tấm đen thông dụng)
  • Q345, A572 (thép cường độ cao)
  • Thép tấm gân chống trượt

Mỗi loại được phân loại rõ ràng theo quy cách để quý khách dễ theo dõi. Việc nắm bắt giá kịp thời giúp quý khách tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả thi công.

Báo giá thép tấm SS400/Q235B/A36 đầy đủ quy cách

  • Khổ thép: 1500mm x 6000mm, 2000mm x 6000mm.
  • Độ dày: 3mm đến 45mm.

Hiện tại, thép tấm SS400, Q235B và A36 đang được cung cấp với mức giá khoảng 13.000 đến 17.500 đồng/kg, tùy theo độ dày, kích thước từng tấm và số lượng đặt hàng.

Giá thép tấm SS400 Q235B A36
Giá thép tấm SS400 Q235B A36

Giá thép tấm Q345/A572 chi tiết giá tốt nhất 08/2025

  • Khổ thép: 1500mm x 6000mm, 2000mm x 6000mm.
  • Độ dày: 3mm đến 30mm.

Với những dòng thép tấm có độ bền cao hơn như Q345 và A572, giá bán dao động từ 14.000 đến 18.000 đồng/kg. Mức giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, khu vực giao hàng và khối lượng mua thực tế.

Giá thép tấm Q345 A572
Giá thép tấm Q345 A572

Báo giá thép tấm chống trượt cập nhập chi tiết từ nhà máy 02/08/2025

  • Khổ thép: 1500mm x 6000mm.
  • Độ dày: 3mm đến 12mm.

Hiện tại, giá thép tấm chống trượt nhập khẩu được cập nhật từ 15.000 đến 18.000 đồng/kg, tùy vào độ dày, quy chuẩn sản phẩm và nhu cầu đặt hàng cụ thể của khách hàng.

Giá thép tấm chống trượt
Giá thép tấm chống trượt

Lưu ý: Bảng giá thép tấm mới nhất được cập nhật vào ngày 02/08/2025, lấy trực tiếp từ đơn vị sản xuất và hệ thống phân phối chính thức. Giá sản phẩm có thể thay đổi tùy theo khu vực giao hàng và khối lượng đặt mua.

Để nhận báo giá chính xác theo nhu cầu cụ thể, vui lòng liên hệ hotline: 0946.90.6363 hoặc 0945.90.6363 để được hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết.

  • Giá niêm yết đã bao gồm 10% thuế VAT, chưa bao gồm phí vận chuyển tận nơi.
  • Cam kết cung cấp thép tấm chính hãng, nguyên đai nguyên kiện, chưa qua sử dụng.
  • Độ sai số về quy cách (chiều dài, độ dày, trọng lượng) nằm trong mức cho phép ±5%.
  • Sản phẩm đi kèm đầy đủ giấy chứng nhận CO/CQ, đảm bảo rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng.
  • Hỗ trợ thanh toán linh hoạt bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho khách hàng.

Kinh nghiệm mua thép tấm chất lượng, giá hợp lý

Thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, đóng tàu… Với giá trị đơn hàng thường cao, người mua cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro:

  • Xác định đúng nhu cầu: Biết rõ độ dày, kích thước, loại thép (SS400, Q235B, A36...) và mục đích sử dụng sẽ giúp chọn đúng sản phẩm.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên những đơn vị có giấy tờ rõ ràng, kinh nghiệm lâu năm và được nhiều khách hàng đánh giá tích cực.
  • So sánh giá minh bạch: Tham khảo báo giá từ nhiều nguồn, tránh mua qua trung gian không rõ xuất xứ khiến đội giá.
  • Xem kỹ hợp đồng: Kiểm tra kỹ các điều khoản về thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, điều kiện đổi trả nếu có vấn đề.
  • Kiểm tra hàng hóa khi nhận: Đo kích thước, kiểm tra bề mặt, tem nhãn và đối chiếu với đơn đặt hàng để đảm bảo đúng chất lượng.
Kinh nghiệm mua thép tấm chất lượng, giá hợp lý
Kinh nghiệm mua thép tấm chất lượng, giá hợp lý

Các loại thép tấm phổ biến trên thị trường

Thép tấm là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng nhờ khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và tính ứng dụng linh hoạt. Với nhu cầu đa dạng từ gia công cơ khí đến đóng tàu hay kết cấu thép, thị trường hiện nay cung cấp nhiều loại thép tấm khác nhau, mỗi loại mang đặc điểm và công dụng riêng:

Phân loại theo phương pháp sản xuất

  • Tấm thép cán nóng: Sản xuất bằng phương pháp cán ở nhiệt độ cao (trên 1000°C), loại thép này có bề mặt màu xanh đen, hơi thô ráp, độ dày lớn và dễ biến dạng khi được nung nóng. Thường được sử dụng trong kết cấu thép công nghiệp, cơ khí nặng, đóng tàu và chế tạo bồn chứa.
  • Tấm thép cán nguội: Là loại thép đã trải qua giai đoạn cán nóng, sau đó tiếp tục được cán ở nhiệt độ thường nhằm đạt được độ chính xác cao và bề mặt sáng, nhẵn. Với khả năng dễ gia công, dễ sơn hoặc mạ, thép cán nguội được ứng dụng trong sản xuất vỏ tủ điện, nội thất, thiết bị dân dụng và linh kiện ô tô.
  • Tấm thép mạ kẽm: Là thép tấm (thường là cán nguội) được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc nhúng nóng để tăng khả năng chống oxy hóa. Nhờ đặc tính chống ăn mòn, thép mạ kẽm thường được sử dụng trong mái lợp, máng xối, hàng rào và nhà thép tiền chế.
  • Tấm thép nhám / thép gân / thép chống trượt: Loại thép này có bề mặt được dập nổi hoa văn (thường là hình quả trám hoặc các đường gân nổi) nhằm tăng độ bám và khả năng chống trơn trượt. Được ứng dụng trong sàn xe tải, cầu thang, sàn nhà xưởng và kho hàng.

Phân loại theo mác thép

  • Tấm thép SS400: Là loại thép carbon thông dụng theo tiêu chuẩn Nhật Bản, có độ bền kéo và độ giãn dài khá tốt, đồng thời dễ hàn và gia công. Được sử dụng phổ biến trong kết cấu xây dựng, sản xuất máy móc, chế tạo khung sườn và thiết bị cơ khí thông thường.
  • Tấm thép Q345: Thuộc dòng thép cường độ cao, là thép hợp kim thấp với độ bền vượt trội so với thép thông thường. Phù hợp để sử dụng trong cầu thép, cẩu trục, khung nhà cao tầng và xe công trình.
  • Tấm thép A36: Là mác thép thông dụng theo tiêu chuẩn Mỹ, có tính chất cơ học tương đương với SS400, nổi bật với khả năng hàn tốt và tính ổn định trong thi công. Phù hợp cho kết cấu dân dụng, cầu đường, mặt sàn thép và công trình hạ tầng kỹ thuật.
  • Tấm thép S235 / S355: Là thép kết cấu theo tiêu chuẩn châu Âu, trong đó chỉ số S càng cao thì cường độ càng lớn. Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, thường dùng trong nhà xưởng, giàn khoan, công trình công nghiệp và nhà thép tiền chế.

Phân loại theo ứng dụng

  • Tấm thép kết cấu: Thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có khả năng chịu tải cao và dễ thi công. Được sử dụng để làm khung nhà thép, giàn chịu lực, chân đế máy và hệ thống dầm cột.
  • Tấm thép chịu mài mòn: Là loại thép có thành phần hợp kim đặc biệt, được thiết kế cho môi trường làm việc khắc nghiệt với ma sát và va đập lớn. Thích hợp trong sản xuất máy nghiền, máng liệu, xe ben chở đá và các thiết bị cơ giới.
  • Tấm thép đóng tàu: Được sản xuất từ thép hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn ngành hàng hải. Ứng dụng trong đóng thân tàu, sàn tàu, bồn chứa nước biển và vỏ container.
  • Tấm thép dùng trong công nghiệp: Thường là thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm, dễ tạo hình và có độ mỏng linh hoạt. Dùng để sản xuất vỏ máy móc, thiết bị gia dụng, ống dẫn và khung máy.

Mua thép tấm chính hãng ở đâu uy tín và giá tốt?

Nếu bạn đang phân vân lựa chọn nơi mua thép tấm chất lượng, giá cả minh bạch và dịch vụ chuyên nghiệp, Sắt Thép Biên Hòa chính là đối tác đáng tin cậy dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại tấm thép với đầy đủ độ dày, kích thước tiêu chuẩn, phù hợp cho mọi quy mô công trình từ dân dụng cho đến công nghiệp nặng.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi luôn đặt uy tín và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Sản phẩm tại Sắt Thép Biên Hòa luôn đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu thực tế.

Mua thép tấm chính hãng ở đâu uy tín và giá tốt
Mua thép tấm chính hãng ở đâu uy tín và giá tốt

Lý do nên chọn Sắt Thép Biên Hòa:

  • Cung cấp tấm thép chất lượng cao, bề mặt sáng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội
  • Hỗ trợ cắt, gia công theo kích thước yêu cầu với tiến độ linh hoạt
  • Giao hàng đúng cam kết, đáp ứng nhanh trên toàn quốc
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh chi phí không rõ ràng
  • Đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO, CQ), tem nhãn, hóa đơn hợp lệ
  • Đội ngũ tư vấn chuyên môn, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với công trình

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về các loại thép tấm phổ biến trên thị trường, cùng thông tin chi tiết về quy cách, ứng dụng và bảng giá mới nhất, giúp đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho từng nhu cầu. Với cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giá cả minh bạch và dịch vụ tư vấn tận tâm, Sắt Thép Biên Hòa luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trong mọi công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất và được hỗ trợ chi tiết ngay hôm nay!

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN

  • Địa chỉ:  số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
  • Fanpage: facebook.com/congtylocthien
  • Email: tailocthien@gmail.com
  • Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
  • Website: satthepbienhoa.vn