Thép SS400 là loại thép kết cấu phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ tính bền chắc, khả năng gia công tốt và tính ứng dụng đa dạng. Trong đó, thép tấm SS400 là dạng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất. Vậy loại thép này có gì đặc biệt, thành phần ra sao và giá cả thế nào? Sắt Thép Biên Hòa sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Nội Dung Bài Viết
- 1 Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật 30/09/2025
- 2 Thép SS400 là gì?
- 3 Thông số kỹ thuật thép ss400
- 4 Đặc điểm của thép SS400
- 5 Thông số cơ học, vật lý và thành phần hóa học của thép SS400
- 6 Thép tấm SS400 có độ cứng bao nhiêu?
- 7 Có nên dùng thép SS400 cho kết cấu chịu lực?
- 8 Khi nào nên thay thế mác thép SS400 bằng mác thép khác?
- 9 So sánh thép SS400 với các mác thép tương đương
- 10 Ứng dụng của thép SS400 trong thực tế
- 11 Mua thép tấm SS400 chính hãng ở đâu chất lượng, giá tốt?
Bảng giá thép tấm SS400 cập nhật 30/09/2025
Thép tấm SS400 là loại vật liệu thông dụng nhờ giá thành hợp lý, dễ gia công và độ bền ổn định. Hiện tại, đơn giá thép tấm SS400 dao động từ 13.000đ đến 23.000đ/kg, tùy vào độ dày, kích thước và khối lượng từng loại.
Các thông số kỹ thuật chi tiết như sau:
- Độ dày thép: Từ 3mm đến 100mm, phù hợp nhiều yêu cầu thiết kế.
- Kích thước tấm: Phổ biến từ 1500 x 6000mm đến 2000 x 6000mm.
- Trọng lượng mỗi tấm: Dao động trong khoảng 211,95 kg đến 4239 kg.
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Sắt Thép Biên Hòa.
Thép SS400 là gì?
Thép SS400 là loại thép kết cấu phổ biến, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Ký hiệu “SS” viết tắt của Steel Structure (kết cấu thép), còn số “400” biểu thị độ bền kéo tối thiểu đạt 400 N/mm². Bề mặt thép thường có màu xanh đen và dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc lâu với môi trường ẩm ướt.
Nhờ đặc tính cơ học ổn định và dễ gia công, thép tấm SS400 được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu thép, cơ khí chế tạo, đóng tàu, gia công kim loại và xây dựng công trình.
Thông số kỹ thuật thép ss400
- Ý nghĩa ký hiệu: “SS” là viết tắt của Steel Structure (kết cấu thép), còn “400” thể hiện mức độ bền kéo tối thiểu từ 400 MPa trở lên.
- Giới hạn độ bền: Khoảng 400 – 510 MPa, có thể dao động tùy theo độ dày vật liệu.
- Tiêu chuẩn áp dụng: Sản xuất theo quy định của JIS G3101 – Nhật Bản.
- Phân loại: Thép cacbon cán nóng, thuộc nhóm không hợp kim, dễ gia công và hàn.
- Dạng sản phẩm cung cấp: Có thể ở dạng thép tấm, thép cuộn, thanh la, hoặc thép hình I, U, H…
- Ứng dụng điển hình: Được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, kết cấu công nghiệp, và cơ khí chế tạo như khung nhà, sàn thao tác, khung máy, nội thất kim loại…
Đặc điểm của thép SS400
Thông số cơ học, vật lý và thành phần hóa học của thép SS400
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất và khả năng ứng dụng của thép SS400, bạn có thể tham khảo các bảng thông số gồm tính chất cơ học, vật lý và thành phần hóa học. Đây là những yếu tố quan trọng giúp đánh giá độ bền, khả năng gia công và mức độ phù hợp của vật liệu trong từng loại công trình.
Bảng thành phần hóa học
Bảng cơ học
Bảng vật lý
Thép tấm SS400 có độ cứng bao nhiêu?
Độ cứng của thép tấm SS400 phụ thuộc vào trạng thái vật liệu (cán nóng hay sau xử lý bề mặt) và phương pháp đo. Theo thang đo Brinell (HB), thép SS400 ở trạng thái cán nóng thông thường có độ cứng khoảng 120 – 160 HB, tương ứng với vật liệu có độ bền trung bình, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và kết cấu cơ khí.
Trong một số trường hợp, thép SS400 có thể được tăng cứng bề mặt bằng phương pháp như phun bi, phun cát hoặc tôi cảm ứng. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy khi phun cát bằng hạt thép G25, độ cứng bề mặt của SS400 có thể tăng từ 200 HV lên đến 332 HV, tương đương khoảng 190 – 315 HB, giúp cải thiện khả năng chịu mài mòn và tăng tuổi thọ sản phẩm.
Phương pháp đo độ cứng phổ biến:
- Brinell (HB): Phù hợp với vật liệu thép mềm, đo toàn khối.
- Vickers (HV): Được sử dụng để đo lớp bề mặt sau khi xử lý.
Có nên dùng thép SS400 cho kết cấu chịu lực?
Thép SS400 hoàn toàn có thể sử dụng cho kết cấu chịu lực, nhưng chỉ phù hợp với những công trình có tải trọng trung bình hoặc vừa phải, như nhà xưởng, nhà khung thép dân dụng, cầu thang, khung máy, sàn thao tác, lan can…
Với giới hạn chảy tối thiểu 245 – 275 MPa và cường độ kéo từ 400 – 510 MPa, SS400 đảm bảo đủ khả năng chịu lực cơ bản trong xây dựng. Tuy nhiên, nếu công trình yêu cầu tải trọng lớn, khả năng chịu uốn hoặc va đập cao, bạn nên cân nhắc sử dụng các mác thép có cường độ cao hơn như S275JR, S355, hoặc SM490.
Khi nào nên dùng thép SS400 cho kết cấu chịu lực?
- Công trình dân dụng, nhà khung thép nhẹ
- Các cấu kiện không chịu tải trọng lớn liên tục
- Kết cấu phụ trợ: giàn giáo, sàn thao tác, thang máy khung thép…
Khi nào KHÔNG nên dùng SS400?
- Kết cấu chịu lực nặng như dầm cầu, cột chính của nhà cao tầng
- Công trình trong môi trường ăn mòn cao (vùng biển, hóa chất)
- Yêu cầu khắt khe về giới hạn chảy, độ dai va đập hoặc khả năng chống biến dạng
Khi nào nên thay thế mác thép SS400 bằng mác thép khác?
Việc thay thế SS400 được cân nhắc khi công trình có yêu cầu kỹ thuật cao hơn, như độ bền lớn hơn, khả năng chịu nhiệt hoặc chống ăn mòn tốt hơn:
- A36: Thay thế phù hợp trong xây dựng, độ bền tương đương, phổ biến tại Mỹ.
- S275JR: Giới hạn chảy cao hơn (≥ 275 MPa), tăng khả năng chịu lực.
- Q235B: Giải pháp kinh tế, phù hợp công trình không yêu cầu độ bền cao.
- Thép chịu nhiệt / thép không gỉ: Dùng trong môi trường nhiệt độ cao, hóa chất, hoặc vùng biển.
Lưu ý: Việc thay thế cần dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường sử dụng và tính chất vật liệu. Các mác thép tương đương chỉ mang tính tham khảo.
So sánh thép SS400 với các mác thép tương đương
Ứng dụng của thép SS400 trong thực tế
Thép SS400 là loại thép kết cấu phổ biến nhờ độ bền tốt, tính dẻo dai và khả năng gia công dễ dàng. Vì vậy, thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sau:
- Xây dựng kết cấu thép: Là vật liệu chính cho dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà dân dụng, các công trình công nghiệp nhẹ.
- Cơ khí chế tạo máy: Sử dụng làm chi tiết máy, khung máy, vỏ máy, bệ máy…
- Đóng tàu: Phần vỏ tàu, kết cấu khung sườn tàu cần vật liệu chịu lực tốt, dẻo dai.
- Gia công kim loại: Là nguyên liệu cho các sản phẩm kim loại tấm, thanh la, ống thép dùng trong nhiều ngành khác nhau.
- Sản xuất kết cấu phụ trợ: Giàn giáo, sàn thao tác, lan can, cầu thang, khung thang máy…
- Công trình dân dụng: Cửa cổng, khung mái, hàng rào, bệ đỡ thiết bị…
Mua thép tấm SS400 chính hãng ở đâu chất lượng, giá tốt?
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tấm SS400 uy tín, chất lượng và giá cả hợp lý, Sắt Thép Biên Hòa là đơn vị cung cấp thép tấm chính hãng, đầy đủ độ dày và kích thước, phù hợp cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Chúng tôi cam kết sản phẩm chất lượng, nguồn gốc rõ ràng và dịch vụ tận tâm.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
- Thép tấm bền chắc, bề mặt sáng đẹp, chống gỉ tốt
- Giao hàng đúng hẹn, hỗ trợ cắt/gia công theo yêu cầu
- Báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ, tem nhãn và giấy tờ xuất xứ
- Tư vấn tận tâm, giúp chọn đúng loại thép phù hợp với từng nhu cầu thi công
Hy vọng bài viết đã giúp quý khách hiểu rõ hơn về thép SS400, bao gồm đặc điểm, thông số kỹ thuật cũng như các ứng dụng thực tế trong xây dựng và cơ khí. Nếu quý khách đang cần tìm mua thép tấm SS400 chất lượng, giá cả cạnh tranh cùng chính sách vận chuyển nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật và cung cấp bảng báo giá mới nhất, phù hợp với nhu cầu công trình của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN
- Địa chỉ: số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
- Fanpage: facebook.com/congtylocthien
- Email: tailocthien@gmail.com
- Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360
- Website: satthepbienhoa.vn