DN là gì? Cách quy đổi DN sang các đơn vị khác

DN là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, đơn vị DN (Diameter Nominal) được sử dụng phổ biến để xác định kích thước danh định của đường ống, van và các phụ kiện liên quan. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ DN là gì và cách quy đổi nó sang các đơn vị đo lường khác như milimet (mm) hay inch. Điều này có thể gây nhầm lẫn trong quá trình lựa chọn và lắp đặt hệ thống đường ống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm DN, nguồn gốc của nó và cách quy đổi DN sang các đơn vị đo lường khác một cách chính xác, dễ hiểu.

Dn là gì?

DN (Diameter Nominal) là đơn vị xác định kích thước danh định của ống, phụ kiện, van công nghiệp và các thiết bị liên quan. Hệ DN giúp tiêu chuẩn hóa kích thước ống, tạo thuận lợi trong thiết kế và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. DN được đo bằng milimet (mm) và sử dụng phổ biến trong nhiều ngành như xây dựng, cấp thoát nước, khí nén, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nguồn gốc ra đời hệ số DN

Hệ DN xuất phát từ tiêu chuẩn ISO 6708, nhằm tiêu chuẩn hóa kích thước ống trên toàn cầu. Trước khi DN ra đời, các nước sử dụng những hệ đo lường khác nhau, gây khó khăn trong việc quy đổi và áp dụng:

  • NPS (Nominal Pipe Size) – Hệ thống của Mỹ
  • NB (Nominal Bore) – Hệ thống của Anh
  • JIS (Japanese Industrial Standards) – Hệ thống của Nhật

Trong quá khứ, mỗi tiêu chuẩn có cách quy định kích thước riêng, gây khó khăn trong việc lựa chọn và thi công đường ống. Vì vậy, DN giúp tối giản hóa việc xác định kích thước, đảm bảo tính đồng bộ trong thiết kế và lắp đặt hệ thống đường ống trên toàn cầu.

Quy đổi từ DN sang inch hoặc mm chuẩn xác

Trong lĩnh vực công nghiệp, hệ DN dùng để xác định kích thước danh định của ống, van và phụ kiện, giúp việc lựa chọn và lắp đặt trở nên đơn giản hơn. Tuy nhiên, ngoài hệ DN, các tiêu chuẩn kích thước khác như inch và mm cũng được sử dụng phổ biến. Để quy đổi từ DN sang inch hoặc mm, có thể tham khảo một số kích thước phổ biến dưới đây:

Quy đổi từ DN sang inch hoặc mm
Quy đổi từ DN sang inch hoặc mm
Quy đổi từ hệ DN sang hệ Inch và mm
STTDN (mm)Inch (NPS)Đường kính ngoài (mm)
1DN61/8~ Ø 10.3
2DN81/4~ Ø 13.7
3DN103/8~ Ø 17.2
4DN151/2~ Ø 21.3
5DN203/4~ Ø 26.9
6DN251~ Ø 33.7
7DN321 1/4~ Ø 42.4
8DN401 1/2~ Ø 48.3
9DN502~ Ø 60.3
10DN652 1/2~ Ø 76.1
11DN803~ Ø 88.9
12DN1004~ Ø 114.3
13DN1255~ Ø 141.3
14DN1506~ Ø 168.3
15DN2008~ Ø 219.1
16DN25010~ Ø 273.0
17DN30012~ Ø 323.9
18DN35014~ Ø 355.6
19DN40016~ Ø 406.4
20DN45018~ Ø 457.2
21DN50020~ Ø 508.0
22DN55022~ Ø 558.8
23DN60024~ Ø 609.6

Bảng quy đổi kích thước ống DN6 đến DN600

Bảng quy đổi kích thước ống DN21 - DN600
Bảng quy đổi kích thước ống DN21 – DN600

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị DN là gì, nguồn gốc của nó và cách quy đổi sang các đơn vị đo lường khác như milimet (mm) hay inch. Nhờ đó, bạn có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế để lựa chọn và lắp đặt đường ống một cách chính xác, tránh sai sót trong quá trình thi công. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để cùng trao đổi thêm!

THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *