Bảng quy cách thép hình V30, V40, V50 – V200

Bảng quy cách thép hình V

Thép hình V là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng và dự án công nghiệp nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Với thiết kế đặc trưng hình chữ V, loại thép này đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các kết cấu. Trong bài viết này, Sắt Thép Biên Hòa sẽ cung cấp bảng quy cách thép hình V với đầy đủ các thông số kỹ thuật quan trọng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

Tìm hiểu về thép hình V là gì?

Thép hình V là một loại thép hình đặc trưng với mặt cắt ngang giống chữ V, nổi bật nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính ổn định cao. Loại thép này được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng. Thép V được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn và quy cách khác nhau, giúp đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật của từng dự án cụ thể, từ những công trình nhỏ đến các cấu trúc lớn và phức tạp.

Đặc điểm nhận diện của thép hình V

  • Hình dạng: Thép hình V có mặt cắt ngang giống hình chữ V, với hai cạnh bằng nhau hoặc không bằng nhau tùy vào loại thép.
  • Kích thước phổ biến: Kích thước của thép V đa dạng, thường dao động từ 20mm x 20mm đến 200mm x 200mm, với độ dày từ 3mm đến 24mm. Các thông số này sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng trong từng dự án xây dựng.
Tìm hiểu về thép hình V là gì
Tìm hiểu về thép hình V là gì

Bảng quy cách thép hình V

Quy cách và thông số kỹ thuật

Thép hình V có nhiều quy cách và thông số kỹ thuật khác nhau, phục vụ cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là giải thích về các thông số cơ bản của thép V:

  • Chiều dài cạnh: Đây là chiều dài của mỗi cạnh của thép hình chữ V, thường được đo bằng mm. Ví dụ, equal angle 50×50 có chiều dài cạnh là 50 mm.
  • Độ dày: Độ dày của thép, cũng được đo bằng mm, cho biết độ bền và khả năng chịu lực của thép. Thép hình chữ V có thể có độ dày từ 3 mm đến 12 mm tùy thuộc vào từng loại.
  • Trọng lượng (kg/mét): Trọng lượng của thép hình chữ V được tính theo mét dài (mét) và biểu thị bằng kg. Thông số này giúp xác định khối lượng cần thiết cho việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Đơn vị đo lường: Tất cả các thông số trên đều được đo bằng mm cho chiều dài và độ dày, trong khi trọng lượng được tính bằng kg.

Bảng quy cách chi tiết

Dưới đây là bảng quy cách thép hình V theo kích thước, độ dày, chiều dài và trọng lượng:

Bảng quy cách thép hình v đầy đủ chi tiết
Tên Sản PhẩmKích Thước (mm)Độ Dày (mm)Chiều Dài (m)Kg/métKg/cây 6mKg/cây 12m
Thép hình V3030x302.56m0.885.28-
36m0.965.76-
Thép hình V4040x4036m1.559.3-
46m2.313.8-
Thép hình V5050x5036m2.2113.26-
46m2.7116.26-
56m3.4920.94-
Thép hình V6363x6356m4.728.2-
66m5.633.6-
Thép hình V6565x6546m4.4226.52-
56m5.1530.9-
Thép hình V7070x7056m5.2631.56-
66m5.6333.78-
Thép hình V7575x7556m5.4332.58-
66m6.1636.96-
Thép hình V8080x8066m7.243.2-
76m8.349.8-
86m9.557-
Thép hình V9090x9066m - 12m16.3898.28196.56
76m - 12m18.7112.2196.56
86m - 12m20.8124.8196.56
96m - 12m23138276
106m - 12m25.5153306
Thép hình V100100x75106m - 12m20120240
100x10076m - 12m12.776.2152.4
86m - 12m14.687.6175.2
86m - 12m27.5165330
96m - 12m---
106m - 12m18.5111222
Thép hình V120120x12086m - 12m29.4176.4352.8
106m - 12m36.6218.4436.8
126m - 12m43.6259.92519.84
Thép hình V125125x125106m - 12m38274.8549.6
126m - 12m46272.4544.8
Thép hình V130130x130106m - 12m39.5237474
126m - 12m48280.8561.6
156m - 12m62372744
Thép hình V150150x150106m - 12m45.8274.8549.6
126m - 12m55.4332.4664.8
156m - 12m67402804
Thép hình V175175x175126m - 12m63.6381.6763.2
156m - 12m76.8460.8921.6
Thép hình V200200x200156m - 12m82492984
206m - 12m1006001,200.00
Thép hình V250250x250256m - 12m1881,128.002,256.00

Các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng của thép V

Tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn sản xuất trong nước (TCVN):

  • TCVN 1656:1993: quy định về thép đúc dùng trong nồi hơi và đường ống áp lực.
  • TCVN 7111:2008: quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép hình.

Tiêu chuẩn quốc tế:

  • JIS (Nhật Bản): JIS G 3101 quy định các tiêu chuẩn về thép hình.
  • ASTM (Mỹ): ASTM A36 là tiêu chuẩn cho thép hình carbon, có khả năng chịu lực tốt.
  • EN (Châu Âu): EN 10025 quy định về thép cấu trúc.

Chất lượng thép hình V

  • Độ bền: Thép hình V thường có độ bền kéo từ 235 đến 460 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực cho các công trình xây dựng.
  • Khả năng chịu lực: Thiết kế của thép V tối ưu hóa khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải nặng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép có thể được xử lý bằng phương pháp mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Tính ổn định và tuổi thọ

  • Tính ổn định: Thép hình chữ V có tính ổn định cao, ít bị biến dạng khi chịu tải lớn và có khả năng duy trì hình dạng trong thời gian dài.
  • Tuổi thọ: Tuổi thọ của thép hình chữ V phụ thuộc vào môi trường sử dụng. Trong môi trường khô ráo, thép có thể duy trì hiệu suất lên đến 50 năm hoặc hơn. Tuy nhiên, trong môi trường ăn mòn, tuổi thọ có thể giảm, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ thích hợp.

Các loại thép hình V trên thị trường

Thép hình V carbon

  • Thép hình V carbon được sản xuất từ thép carbon, với hàm lượng carbon dao động từ 0,05% đến 0,25%. Loại thép này có độ bền cao và tính dẻo tốt, giúp nó dễ dàng gia công và hàn.
  • Thép carbon thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, và các kết cấu chịu lực khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
  • Mặc dù có tính cơ học tốt, thép carbon dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Do đó, nếu không được xử lý bề mặt, tuổi thọ của sản phẩm có thể giảm.
Thép hình V carbon
Thép hình V carbon

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

  • Thép v carbon được mạ kẽm nhúng nóng bằng cách ngâm trong bể kẽm nóng chảy. Lớp kẽm này tạo thành một rào cản bảo vệ chống lại sự ăn mòn.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn tốt, với tuổi thọ từ 30 đến 50 năm trong môi trường bình thường. Lớp mạ kẽm cũng giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi trầy xước.
  • Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như lan can, cột điện, và các kết cấu thép trong công trình dân dụng. Nó cũng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng nhờ khả năng chống ăn mòn và bảo trì thấp.
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

Thanh V inox

  • Thanh V inox được làm từ hợp kim thép không gỉ, với thành phần chính là crom (thường từ 10% trở lên) cùng với niken và các nguyên tố khác. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao.
  • thanh v inox không chỉ bền mà còn rất dễ vệ sinh, không bị rỉ sét, và giữ được vẻ ngoài sáng bóng trong thời gian dài. Nó có khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng khắc nghiệt.
  • Thép inox thường được sử dụng trong các ngành yêu cầu tính thẩm mỹ cao như kiến trúc, nội thất, và trong các lĩnh vực chế biến thực phẩm, y tế. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp cần tính chống ăn mòn và an toàn cho sức khỏe.
Thanh V inox
Thanh V inox

Những lợi ích của việc sử dụng thép hình V

  • Tiết kiệm chi phí: Thép hình V có chi phí đầu tư hợp lý so với các vật liệu khác, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
  • Độ bền cao, dễ thi công: Với độ bền vượt trội, thép V dễ dàng thi công và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm nhân lực.
  • Tăng độ bền cho công trình: Sử dụng thép V giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực cho các kết cấu, đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn.
  • Khả năng tái sử dụng và bảo vệ môi trường: Equal angle có thể tái sử dụng và tái chế, giảm thiểu chất thải và tiết kiệm nguồn tài nguyên, góp phần bảo vệ môi trường.
Những lợi ích của việc sử dụng thép hình V
Những lợi ích của việc sử dụng thép hình V

Hướng dẫn các bước lựa chọn thép hình V phù hợp

Bước 1: Xem xét các yếu tố

  • Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng thép chữ V trong công trình để chọn kích thước và loại thép phù hợp.
  • Môi trường thi công: Cân nhắc đến điều kiện môi trường, như độ ẩm, nhiệt độ, và khả năng tiếp xúc với hóa chất, để chọn loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt.

Bước 2: yêu cầu về tải trọng

  • Đánh giá tải trọng mà kết cấu thép cần chịu đựng để lựa chọn kích thước và độ dày thép hình chữ V phù hợp.

Bước 3: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

  • Tiêu chí chọn nhà cung cấp: Tìm hiểu về chất lượng sản phẩm, giá cả, và các chứng chỉ liên quan đến sản phẩm thép.
  • Giấy tờ chứng nhận và bảo hành: Đảm bảo nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và chính sách bảo hành sản phẩm, giúp đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Kết Bài

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về bảng quy cách thép hình V, bao gồm các loại thép, tiêu chuẩn kỹ thuật và lợi ích khi sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại thép V không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường độ bền cho công trình, mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua khả năng tái chế của sản phẩm.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về việc lựa chọn và sử dụng thép hình V cho dự án của mình, hãy liên hệ với Sắt Thép Biên Hòa qua hotline 0946 90 6363 hoặc 0945 90 6363. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp giải pháp tối ưu và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của bạn.

Biên Tập Viên: Sắt Thép Biên Hòa

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *